Tìm Hiểu Thuật Ngữ Y Tế Và Giải Phẫu Người - Translation
Có thể bạn quan tâm
Thực tế có đến hàng trăm ngàn thuật ngữ y khoa, sẽ rất khó để có thể thuộc lòng tất cả. Tuy nhiên luôn có những nguyên tắc cơ bản giúp cho việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn. Trong bài viết dưới đây, các bạn sẽ tìm thấy những cấu trúc và thuật ngữ phổ biến được chúng tôi tổng hợp và trình bày theo một hệ thống, mà thiết nghĩ, sẽ giúp các bạn dễ nắm bắt nhất.
Khái quát về thuật ngữ y khoa
Thuật ngữ y khoa là ngôn ngữ được sử dụng để mô tả chính xác cơ thể con người và các thành phần, điều kiện, quy trình và thủ tục liên quan đến cơ thể theo cách khoa học.
Thuật ngữ y khoa thường sử dụng các từ được tạo bằng tiền tố và hậu tố bằng tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Vì vậy, khi học những thuật ngữ này, thực chất bạn đang tiếp thu một lượng từ vựng ngôn ngữ khác, chứ không chỉ là tiếng Anh nữa.
Tiền tố - Được thêm vào trước cụm từ gốc, nó thường cung cấp thêm các thông tin về vị trí của nội tạng, số lượng hoặc thời gian liên quan.
Hậu tố - Đính kèm vào cuối của một từ gốc để thêm ý nghĩa như điều kiện, quá trình bệnh hoặc thủ tục.
Mặc dù khá phức tạp nhưng may mắn là mọi thuật ngữ đều được hình thành theo một cấu trúc chặt chẽ. Khi hiểu rõ nguyên tắc đằng sau cấu trúc này, các thuật ngữ y khoa sẽ không còn quá “đáng sợ” như bạn nghĩ nữa. Thậm chí, khi gặp một từ mới, bạn còn nhanh chóng đoán được nghĩa tương đối chính xác.
Một số thuật ngữ y tế và giải phẫu người cơ bản
Hãy bắt đầu tìm hiểu thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y khoa với những điều cơ bản nhất:
Thuật ngữ về số
Nhiều lần bạn sẽ gặp phải một thuật ngữ y khoa có chứa tiền tố mô tả một số. Dưới đây là một vài trong số những từ phổ biến nhất.
Tiếp đầu ngữ | Ý nghĩa | Thí dụ | |
Mono-, uni- | Một | Unilateral | Đơn phương |
Bi- | Hai | Bilateral | Song phương |
Tri- | Số ba | Triplicate | Ba lần |
Thuật ngữ về hướng và vị trí
Trong y học, bạn sẽ thường xuyên gặp phải những thuật ngữ mô tả vị trí của tình trạng hoặc thủ tục y học thực hiện trên cơ thể.
Tiếp đầu ngữ | Ý nghĩa | Thí dụ | |
Ab- | Tránh xa | Abduction | Sự giạng ra (phẫu thuật) |
Ad- | Hướng tới | Adduction | Sự khép cơ (giải phẫu) |
Ecto-, exo- | Ở ngoài | Ectoparasite | Ngoại ký sinh |
Endo- | Phía trong | Endoderm | Nội bì |
Epi- | Trên | Epinenephrine | Hoocmon tuyến thượng thận |
Ngoài ra còn có một số thuật ngữ y tế định hướng và vị trí không phải là hậu tố hoặc tiền tố, mà là các từ độc lập. Dưới đây là danh sách thuật ngữ y tế ngắn thường gặp nhất.
Lời | Ý nghĩa | Thí dụ | |
Anterior or ventral | Tại hoặc gần mặt trước của cơ thể | “Anterior nerves” | "Dây thần kinh trước" |
Posterior or dorsal | Tại hoặc gần bề mặt của cơ thể | “Dorsal surface of the hand” | "Mặt lưng của bàn tay" |
Superior | Ở trên | “Superior (cranial) aspect” | “Khía cạnh trên” |
Inferior | Phía dưới | “Inferior aspect” | "Khía cạnh dưới" |
Lateral | Bên cạnh | “Lateral aspect” | "Khía cạnh bên" |
Distal | Xa nhất từ trung tâm | “Axons distal to the injury” | "Axon xa đến chấn thương" |
Proximal | Gần nhất đến trung tâm | Proximal end of the forearm” | Phần cuối của cẳng tay ” |
Thuật ngữ giải phẫu cơ bản
Danh sách thuật ngữ chuyên ngành y khoa này sẽ giúp bạn giải mã các báo cáo của bác sĩ và cung cấp cho bạn sự hiểu biết kỹ hơn về thực hành y tế nói chung. Hãy xem xét một vài thuật ngữ cơ bản cho các vùng của cơ thể. Bạn có thể nhận ra một số từ trong đó.
Thuật ngữ | Tiếng Anh thông thường | Bộ phận cơ thể |
Abdominal | Abdomen | Bụng |
Buccal | Cheek | Má |
Cranial | Skull | Hộp sọ |
Digital | Fingers and toes | Ngón tay và ngón chân |
Femoral | Thigh | Đùi |
Gluteal | Buttock | Mông |
Hallux | Great toe | Ngón chân cái |
Inguinal | Groin | Háng |
Lumbar | Loin | Ngang lưng |
Mammary | Breast | Nhũ hoa |
Nasal | Nose | Mũi |
Occipital | Back of head | Mặt sau của đầu |
Pectoral | Chest | Ngực |
Sternal | Breastbone | Xương ức |
Thoracic | Chest | Ngực |
Umbilical | Navel | Lỗ rốn |
Ventral | Belly | Bụng |
Thuật ngữ y khoa liên quan đến điều kiện, tình trạng cơ thể
Bây giờ chúng ta đã xem xét các thuật ngữ mô tả các vùng chính của cơ thể, hãy chuyển sang một số điều kiện có thể ảnh hưởng đến những bộ phận cơ thể trong danh sách thuật ngữ y khoa này.
Bảng thuật ngữ tiền tố:
Tiếp đầu ngữ | Ý nghĩa | Thí dụ | |
Ambi- | Cả hai | Ambidextrous | Thuận cả hai tay |
Dys- | Xấu, đau, khó | Dyslexia | Chứng khó đọc |
EU- | Tốt, bình thường | Eukaryote | Sinh vật nhân thực |
Homo- | Tương tự | Homogenous | Đồng nhất |
Iso- | Bằng nhau, giống nhau | Isotope | Đồng vị |
Mal- | Xấu, nghèo | Malnutrition | Suy dinh dưỡng |
Bảng thuật ngữ hậu tố:
Hậu tố | Ý nghĩa | Thí dụ | |
-algia | Đau đớn | Myalgia | Đau cơ |
-emia | Máu | Bronchitis | Hạ đường huyết |
-itis | Viêm | Dialysis | Viêm phế quản |
-lysis | Tiêu hủy, chia nhỏ | Haploid | Lọc máu |
-oid | Như | Neuropathy | Đơn bội |
-opathy | Bệnh của | Sleep apnea | Bệnh lý thần kinh |
-pnea | Thở | Myalgia | Chứng ngưng thở lúc ngủ |
Thuật ngữ y khoa về quy trình phẫu thuật
Phần cuối chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn chính là một số thủ tục phẫu thuật phổ biến nhất. Thông thường, trong các bảng báo cáo quy trình phẫu thuật của bác sĩ luôn luôn bắt buộc liệt kê nơi trên cơ thể đã thực hiện phẫu thuật, chúng được thể hiện bằng các thuật ngữ y khoa. Ghi nhớ danh sách hậu tố y học này và bạn sẽ biết ngay lập tức loại thủ tục nào được thực hiện, ngay cả khi không biết chính xác quy trình đã làm.
Hậu tố | Ý nghĩa | Thí dụ | |
-centesis | Thủng một khoang để loại bỏ chất lỏng | Amniocentesis | Chọc nước ối |
-ectomy | Phẫu thuật cắt bỏ hoặc cắt bỏ | Hysterectomy | Cắt bỏ tử cung |
-ostomy | Một mở mới vĩnh viễn | Tracheostomy | Phẫu thuật mở khí quản |
-otomy | Cắt vào, rạch | Gastrotomy | Cắt dạ dày |
-orrhaphy | Phẫu thuật sửa chữa hoặc khâu | Gastrorrhaphy | Phẫu thuật đại tràng |
-opexy | Định hình phẫu thuật | Nephropexy | Cố định thận |
-oplasty | Sửa chữa phẫu thuật | Rhinoplasty | Tạo hình mũi |
-otripsy | Nghiền hoặc phá hủy | Lithotripsy | Nghiền sỏi |
Qua một bài viết ngắn, Việt Uy Tín không thể trình bày và phân tích hết được các thuật ngữ y khoa được sử dụng hiện nay. Tuy nhiên, chúng tôi hi vọng đã đem lại cho các bạn một cái nhìn tổng quan, tạo nền tảng giúp các bạn tự học và trau dồi kiến thức. Một “tác dụng phụ” nho nhỏ của việc học các thuật ngữ y khoa này đó là: ngoài việc mở rộng vốn từ chuyên ngành, các bạn cũng sẽ áp dụng được các gốc từ Hi Lạp và Latin để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông thường.
Từ khóa » Khoa Cs Trong Y Học Là Gì
-
Khoa Và Chuyên Khoa (y Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Các Thuật Ngữ Y Khoa Cơ Bản
-
Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Thuật Ngữ Y Khoa Tiếng Anh
-
Lâm Sàng Trong Y Học Là Gì? | Vinmec
-
Phân Biệt Các Chức Danh Của Bác Sĩ Chuyên Khoa: BSCK I, BSCK II
-
Bạn đã Biết Về Tên Tiếng Anh Của Các Khoa Trong Bệnh Viện?
-
Ý Nghĩa Của 10 Từ Viết Tắt Y Học Phổ Biến | Báo Dân Trí
-
Chức Danh Bác Sĩ, Bằng Cấp Y Khoa Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Y – Từ Viết Tắt Y Học
-
Giới Thiệu Khoa Y Học Hạt Nhân - Bệnh Viện Trung ương Quân đội 108
-
Tìm Hiểu Chuyên Ngành “Y Học Bệnh Viện” | Sở Y Tế TP. Hồ Chí Minh
-
Một Số Quy định Về Chức Danh Nghề Nghiệp Ngành Y - Medinet
-
Tổng Quan Về Y Học Bổ Sung Và Thay Thế - MSD Manuals