Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CÂN 斤 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 斤 : CÂN
- 欣 : HÂN
- 斫 : CHƯỚC
- 断 : ĐOÀN,ĐOẠN
- 斯 : TƯ
- 新 : TÂN
- 斷 : ĐOẠN,ĐOÁN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 斤量 | CÂN LƯỢNG | khối lượng; trọng lượng |
| 斤 | CÂN | kin; ổ |
| 斧斤 | PHỦ CÂN | Cái rìu |
| 一斤 | NHẤT CÂN | một kin;một ổ (bánh mì); một quả... |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Bộ Cân Có Nghĩa Là Gì
-
Bộ Cân (斤) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Cân (巾) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Cân 巾Jīn
-
Bộ Thủ 069 – 斤 – Bộ CẨN - Học Tiếng Trung Quốc
-
Bộ Thủ 050 – 巾 – Bộ CÂN - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tra Từ: Cân - Từ điển Hán Nôm
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CÂN 巾 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Phụ Lục:Danh Mục Bộ Thủ Chữ Hán - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Kiến Thức Cơ Bản Về Bộ Sước Trong Tiếng Trung - Edumall Blog
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung | Cách đọc & Cách Viết
-
Sức Khỏe Tuyến Tụy | Bệnh Viện Gleneagles, Singapore
-
“Phân Bố” Và “phân Bổ” - Báo điện Tử Bình Định
-
Những điều Cần Biết Về Nhân Tuyến Giáp
-
Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Thông Qua Thơ Văn – Diễn Ca Bộ Thủ