Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ NGUYỆT 月
  • 月 : NGUYỆT
Danh Sách Từ Của 月NGUYỆT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NGUYỆT- Số nét: 04 - Bộ: NGUYỆT 月

ONゲツ, ガツ
KUN つき
おと
がっ
ずき
もり
  • Mặt trăng.
  • Tháng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
月曜 NGUYỆT DIỆU thứ Hai
月謝 NGUYỆT TẠ tiền học hàng tháng; tiền cảm ơn hàng tháng
月見 NGUYỆT KIẾN sự ngắm trăng
月蝕 NGUYỆT THỰC nguyệt thực
月給 NGUYỆT CẤP tiền lương hàng tháng; lương tháng
月経 NGUYỆT KINH kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh;nguyệt kỳ
月桂樹 NGUYỆT QUẾ THỤ nguyệt quế
月末 NGUYỆT MẠT cuối tháng
月曜日 NGUYỆT DIỆU NHẬT ngày thứ hai;thứ Hai
月賦 NGUYỆT PHÙ lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
月日 NGUYỆT NHẬT ngày tháng; năm tháng; thời gian
月日 NGUYỆT NHẬT ngày tháng
月影 NGUYỆT ẢNH bóng trăng
月夜 NGUYỆT DẠ đêm có trăng; đêm sáng trăng
月利息 NGUYỆT LỢI TỨC lãi tháng
月初め NGUYỆT SƠ đầu tháng
月刊 NGUYỆT SAN nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
月光 NGUYỆT QUANG ánh trăng
月食 NGUYỆT THỰC nguyệt thực
NGUYỆT mặt trăng;thái âm;tháng;trăng;vầng trăng
月が出る NGUYỆT XUẤT trăng mọc
月と花 NGUYỆT HOA nguyệt hoa
月の会費 NGUYỆT HỘI PHÍ nguyệt phí
月ロケット NGUYỆT rôc-két lên mặt trăng
月並 NGUYỆT TỊNH hàng tháng; mỗi tháng; theo tháng
月並み NGUYỆT TỊNH thông thường; thường thường
月齢 NGUYỆT LINH tuần trăng; tháng tuổi của trẻ con; tháng tuổi
如月 NHƯ NGUYỆT Tháng 2 âm lịch
十月 THẬP NGUYỆT tháng mười
半月 BÁN NGUYỆT bán nguyệt;nửa tháng
半月弁 BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN Van bán nguyệt
名月 DANH NGUYỆT trăng rằm
四月 TỨ NGUYỆT tháng tư
如月 NHƯ NGUYỆT tháng hai âm lịch
二月 NHỊ NGUYỆT tháng hai
三月 TAM NGUYỆT tháng ba
六月 LỘC NGUYỆT tháng sáu
八月 BÁT NGUYỆT Tháng tám
先月 TIÊN NGUYỆT tháng trước
九月 CỬU NGUYỆT tháng chín
佳月 GIAI NGUYỆT tháng tốt; trăng sáng
今月末 KIM NGUYỆT MẠT cuối tháng này
今月分 KIM NGUYỆT PHÂN phần trong tháng
今月 KIM NGUYỆT tháng này
五月雨 NGŨ NGUYỆT VŨ mưa tháng Năm âm lịch
五月闇 NGŨ NGUYỆT ÁM Đêm tối trong mùa mưa
五月幟 NGŨ NGUYỆT XÍ Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5)
五月 NGŨ NGUYỆT tháng Năm âm lịch
五月 NGŨ NGUYỆT tháng năm
七月 THẤT NGUYỆT tháng bảy
隔月 CÁCH NGUYỆT cách tháng
長月 TRƯỜNG,TRƯỢNG NGUYỆT tháng chín âm lịch
箇月 CÁ NGUYỆT tháng (đếm)
風月 PHONG NGUYỆT vẻ đẹp thiên nhiên
皐月 CAO NGUYỆT Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng
満月 MẪN NGUYỆT trăng rằm;trăng tròn
毎月 MỖI NGUYỆT hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng
毎月 MỖI NGUYỆT hàng tháng; mỗi tháng
歳月 TUẾ NGUYỆT tuế nguyệt; thời gian
正月 CHÍNH NGUYỆT năm mới; tháng một; tháng Giêng
来月 LAI NGUYỆT tháng sau
一月 NHẤT NGUYỆT tháng giêng;tháng Một
日月 NHẬT NGUYỆT Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
一月 NHẤT NGUYỆT một tháng
年月日 NIÊN NGUYỆT NHẬT năm tháng ngày
年月 NIÊN NGUYỆT năm tháng; thời gian
年月 NIÊN NGUYỆT năm tháng; năm và tháng;nhiều năm lâu nay
寒月 HÀN NGUYỆT mặt trăng mùa đông
三日月型 TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH hình bán nguyệt
三日月 TAM NHẬT NGUYỆT trăng lưỡi liềm
三日月 TAM NHẬT NGUYỆT trăng non
一ヶ月中 NHẤT NGUYỆT TRUNG cả tháng
一ヶ月 NHẤT NGUYỆT một tháng
一か月 NHẤT NGUYỆT một tháng
お正月 CHÍNH NGUYỆT tết
先先月 TIÊN TIÊN NGUYỆT hai tháng trước đây
再来月 TÁI LAI NGUYỆT tháng sau nữa
十二月 THẬP NHỊ NGUYỆT tháng chạp
半か月 BÁN NGUYỆT nửa tháng
寝正月 TẨM CHÍNH NGUYỆT Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
日進月歩 NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ sự tiến triển vững chắc
清い月影 THANH NGUYỆT ẢNH ánh trăng vằng vặc
生年月日 SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT ngày tháng năm sinh
産み月 SẢN NGUYỆT tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh)
神無月 THẦN VÔ,MÔ NGUYỆT tháng mười âm lịch
十五夜の月 THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT trăng rằm
ロシア十月革命 THẬP NGUYỆT CÁCH MỆNH cách mạng tháng mười Nga
従業員の年間平均月額給与 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ Thu nhập bình quân tháng trong năm
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Nguyệt Trong Hán Việt