Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NHỊ ニ Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ NHỊ ニ
  • 二 : NHỊ
  • 云 : VÂN
  • 元 : NGUYÊN
  • 些 : TA,TÁ
  • 亟 : CỨC,KHÍ
  • 啻 : THÍ
Danh Sách Từ Của 二NHỊ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NHỊ- Số nét: 02 - Bộ: NHỊ ニ

ONニ, ジ
KUN ふた
二つ ふたつ
二び ふたたび
おと
つぐ
にい
ふたつ
ふだ
  • Hai, tên số đếm.
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
二食 NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
二食 NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
二頭筋 NHỊ ĐẦU CÂN Cơ hai đầu
二頭立て NHỊ ĐẦU LẬP Xe do hai ngựa kéo
二頭挽き NHỊ ĐẦU VÃN Xe do hai ngựa kéo
二項式 NHỊ HẠNG THỨC Nhị thức
二項定理 NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ Định lý nhị thức
二項分布 NHỊ HẠNG PHÂN BỐ Phân phối nhị thức
二項係数 NHỊ HẠNG HỆ SỐ Hệ số nhị thức
二階建て NHỊ GIAI KIẾN tòa nhà hai tầng
二階建 NHỊ GIAI KIẾN Tòa nhà hai tầng
二階屋 NHỊ GIAI ỐC Nhà hai tầng
二階家 NHỊ GIAI GIA Nhà hai tầng
二階 NHỊ GIAI tầng hai
二院制度 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
二院制 NHỊ VIỆN CHẾ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
二院 NHỊ VIỆN lưỡng viện;Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện)
二針ミシン NHỊ CHÂM máy khâu hai kim
二重顎 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NGẠC Cằm chẻ đôi
二重関税率制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
二重関税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ chế độ hai suất thuế
二重釜 NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ Bình đun cách thủy; nồi hai tầng; chõ hấp
二重運賃制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
二重課税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KHÓA THUẾ thuế đánh hai lần
二重螺旋 NHỊ TRỌNG,TRÙNG LOA TOÀN Đường xoắn đôi
二重織り NHỊ TRỌNG,TRÙNG CHỨC áo dệt kép
二重結婚 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HÔN Sự lấy hai vợ; sự lấy hai chồng; sự song hôn
二重結合 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP Liên kết đôi (hóa học)
二重窓 NHỊ TRỌNG,TRÙNG SONG cửa sổ đôi
二重税 NHỊ TRỌNG,TRÙNG THUẾ thuế đánh hai lần
二重瞼 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỂM hai mí
二重焦点 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TIÊU ĐIỂM hai tiêu điểm; hai tròng (kính)
二重母音 NHỊ TRỌNG,TRÙNG MẪU ÂM Nguyên âm đôi; nhị trùng âm
二重橋 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỀU Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện)
二重星 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH Song tinh; sao kép
二重撮影 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TOÁT ẢNH sự chụp lồng ghép (ảnh)
二重抵当 NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG sự cầm cố lần hai
二重底 NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ hai đáy
二重奏 NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẤU bộ đôi dụng cụ âm nhạc
二重国籍 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUỐC TỊCH hai quốc tịch
二重唱 NHỊ TRỌNG,TRÙNG XƯỚNG Hát song ca
二重否定 NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định).
二重写し NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẢ Ảnh lồng ghép
二重保険 NHỊ TRỌNG,TRÙNG BẢO HIỂM bảo hiểm kép
二重価格制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
二重価格制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá
二重人格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG NHÂN CÁCH Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau
二重まぶた NHỊ TRỌNG,TRÙNG mắt hai mí
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG sự trùng nhau
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG sự trùng nhau
二酸化硫黄 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur
二酸化炭素 NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ Khí các bô ních; CO2
二酸化ケイ素 NHỊ TOAN HÓA TỐ Đioxit silic
二酸化イオウ NHỊ TOAN HÓA Đioxit sulfur
二部合奏 NHỊ BỘ HỢP TẤU hợp tấu hai bè
二部合唱 NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG Dàn hợp xướng gồm 2 bè
二部 NHỊ BỘ hai bộ (bản copy)
二進法 NHỊ TIẾN,TẤN PHÁP Hệ thống số nhị phân
二進木 NHỊ TIẾN,TẤN MỘC cây nhị phân
二進も三進も行かない NHỊ TIẾN,TẤN TAM TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG bị dồn vào góc; không còn cách nào
二進 NHỊ TIẾN,TẤN Nhị phân
二週間 NHỊ CHU GIAN 2 tuần; nửa tháng
二通 NHỊ THÔNG 2 bức (thư)
二輪車 NHỊ LUÂN XA Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...)
二輪 NHỊ LUÂN hai bánh xe; hai cánh hoa
二軒建て NHỊ HIÊN KIẾN Nhà cho 2 hộ ở
二軍 NHỊ QUÂN đội dự bị (thể thao)
二足動物 NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT Động vật 2 chân
二足三文 NHỊ TÚC TAM VĂN Với giá rất rẻ; rất rẻ
二足 NHỊ TÚC Hai đôi
二言 NHỊ NGÔN Hai từ; sự lặp lại
二言 NHỊ NGÔN lời nói hai lưỡi (nói lần sau khác với lần trước)
二親 NHỊ THÂN Cha mẹ; bố mẹ
二葉 NHỊ DIỆP Chồi nụ
二葉 NHỊ DIỆP hai lá; hai tấm phẳng
二色刷り NHỊ SẮC LOÁT Kiểu in chỉ với 2 màu; sự in hai màu
二色 NHỊ SẮC hai sắc; hai màu gốc
二股をかける NHỊ CỔ bắt cá hai tay
二者選一法 NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP Phương pháp lựa chọn một trong hai
二者選一 NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT Việc phải lựa chọn một trong hai
二者択一 NHỊ GIẢ TRẠCH NHẤT sự chọn để thay thế;sự chọn một trong hai
二者 NHỊ GIẢ hai người
二線式 NHỊ TUYẾN THỨC hệ thống hai dây
二級 NHỊ CẤP Cấp độ 2
二箇所 NHỊ CÁ SỞ hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm)
二等辺三角形 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân;tam giác cân
二等辺三角形 NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH Hình tam giác cân
二等賞 NHỊ ĐĂNG THƯỞNG Giải nhì
二等分線 NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN Đường phân giác
二等分 NHỊ ĐĂNG PHÂN Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
二等兵 NHỊ ĐĂNG BINH binh nhì
二等 NHỊ ĐĂNG Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2
二着 NHỊ TRƯỚC Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân)
二相 NHỊ TƯƠNG,TƯỚNG Hai pha (vật lý)
二百十日 NHỊ BÁCH THẬP NHẬT Ngày thứ 210
二百 NHỊ BÁCH Hai trăm
二番線 NHỊ PHIÊN TUYẾN tuyến số hai
二番目 NHỊ PHIÊN MỤC số thứ hai
二番抵当 NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG cầm cố lần hai
二番刈り NHỊ PHIÊN NGẢI mùa thứ hai
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Nhi Nghĩa Là Gì