1. (Danh) Đá vụn, sỏi vụn. ◎Như: “phi sa tẩu thạch” 飛砂走石 sỏi bay đá chạy, hình dung sức ...
Xem chi tiết »
Có 15 kết quả: 仛 sá • 侘 sá • 卡 sá • 咤 sá • 嗄 sá • 奼 sá • 姹 sá • 岔 sá • 杈 sá • 汊 sá • 沙 sá • 耍 sá • 蛇 sá • 詫 sá • 诧 sá.
Xem chi tiết »
Có 2 kết quả: sa • sá. 沙. Âm Hán Việt: sa, sá. Tổng nét: 7 ... (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một “sa”, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là “sa”.
Xem chi tiết »
sa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ sa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sa mình. 1. 10 4. sa. Sa là từ hán việt chỉ sự rơi xuống, ...
Xem chi tiết »
(Danh) Cát. · (Danh) Bãi cát. · (Danh) Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa. · (Danh) Họ Sa. · (Danh) Sa-môn 沙門 thầy tu.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: sa. sa, đt. Rơi xuống, lọt xuống: Chim sa cá lặn, luỵ ngọc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Hán Việt là: (Động) Sờ, xát, xoa, bóp. Dịch nghĩa Nôm là: sa, như "tra sa (mở rộng)" (gdhn) ...
Xem chi tiết »
sà nghĩa là gì trong từ Hán Việt? Tra từ điển Trung Việt Hán Nôm đầy đủ từ vựng các chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Mục lục · hàng dệt bằng tơ, rất mỏng và thoáng · (Từ cũ, Văn chương) từ từ rơi thẳng xuống · hạ xuống vị trí quá thấp so với bình thường (thường nói về một số bộ ...
Xem chi tiết »
1 Lịch sử. 1.1 Trước thời Bắc thuộc; 1.2 Thời Bắc thuộc · 2 Phân loại từ và âm Hán Việt · 3 Từ Hán Việt đồng âm · 4 Từ Hán Việt có ý nghĩa khác so với trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ... Các chữ Hán có phiên âm thành “sa”. 猀: sa; 砂: sa ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 砂: sa ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2019 · Từ điển từ láy tiếng Việt” cho rằng “hằng hà” là từ láy, ... có nghĩa là “sông Hằng”, một cách nói tắt của thành ngữ gốc Hán “Hằng hà sa số” ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2020 · Bởi “sáp nhập” 插入 là từ ghép đẳng lập Hán Việt (chúng tôi không tìm ... là gì, nên nhiều người viết thành “sát nhập” với nghĩa “sát” là ...
Xem chi tiết »
Sa môn 沙門 thầy tu. Dịch âm tiếng Phạm, Tàu dịch nghĩa là cần tức, nghĩa là người đi tu chăm tu phép thiện dẹp hết tính ác. Sa di 沙彌 ...
Xem chi tiết »
Cũng có thể dẫn đến sắc thái biểu cảm được sử dụng không phù hợp với tình huống. Nguyên nhân là do: Vì không hiểu nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Hán Việt Sa Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hán việt sa có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu