Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SA,SÁ 沙 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 13
- 呉 : NGÔ
- 吾 : NGÔ
- 坑 : KHANH
- 孝 : HIẾU
- 宏 : HOÀNH
- 抗 : KHÁNG
- 攻 : CÔNG
- 更 : CANH
- 劫 : KIẾP
- 克 : KHẮC
- 告 : CÁO
- 困 : KHỐN
- 佐 : TẢ
- 沙 : SA,SÁ
- 坐 : TỌA
- 災 : TAI
- 材 : TÀI
- 冴 : xxx
- 坂 : PHẢN
- 阪 : PHẢN
- 作 : TÁC
- 伺 : TỶ,TỨ
- 志 : CHI
- 孜 : TƯ
- 私 : TƯ
- 似 : TỰ
- 児 : NHI
- 宍 : NHỤC
- 社 : XÃ
- 車 : XA
- 杓 : TIÊU,THƯỢC
- 灼 : CHƯỚC
- 寿 : THỌ
- 秀 : TUÙ
- 住 : TRÚ,TRỤ
- 初 : SƠ
- 助 : TRỢ
- 序 : TỰ
- 床 : SÀNG
- 抄 : SAO
- 肖 : TIÊU
- 条 : ĐIỀU
- 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
- 状 : TRẠNG
- 伸 : THÂN
- 臣 : THẦN
- 芯 : TÂM
- 身 : THÂN
- 辛 : TÂN
- 図 : ĐỒ
- 13
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
取沙汰 | THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI | Tin đồn hiện thời |
ご沙汰 | SA,SÁ THÁI,THẢI | tiếng nói; lời nói (có trọng lượng) |
御無沙汰する | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | lâu lắm rồi mới viết thư cho |
御無沙汰 | NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư |
取り沙汰 | THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI | sự ngồi lê đôi mách |
刃傷沙汰 | NHẬN THƯƠNG SA,SÁ THÁI,THẢI | sự đổ máu; sự chém giết |
ご無沙汰 | VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI | không thư từ liên lạc trong một thời gian |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Sa Có Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Sa - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Sá - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 沙 - Từ điển Hán Nôm
-
Sa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ 沙 - Từ điển Hán Việt
-
Từ Điển - Từ Sa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sa Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Sà Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Sa Là Gì, Nghĩa Của Từ Sa | Từ điển Việt
-
Từ Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sa - Wiktionary Tiếng Việt
-
“Hằng Hà”, “hà Sa” Và “hằng Hà Sa Số” - Báo Người Lao động
-
“Sáp Nhập” Hay “sát Nhập”? - Báo Người Lao động
-
Từ Hán Việt Là Gì? Tổng Hợp đầy đủ Các Loại Từ Hán Việt