Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự SA,SÁ 沙 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 13
  • 呉 : NGÔ
  • 吾 : NGÔ
  • 坑 : KHANH
  • 孝 : HIẾU
  • 宏 : HOÀNH
  • 抗 : KHÁNG
  • 攻 : CÔNG
  • 更 : CANH
  • 劫 : KIẾP
  • 克 : KHẮC
  • 告 : CÁO
  • 困 : KHỐN
  • 佐 : TẢ
  • 沙 : SA,SÁ
  • 坐 : TỌA
  • 災 : TAI
  • 材 : TÀI
  • 冴 : xxx
  • 坂 : PHẢN
  • 阪 : PHẢN
  • 作 : TÁC
  • 伺 : TỶ,TỨ
  • 志 : CHI
  • 孜 : TƯ
  • 私 : TƯ
  • 似 : TỰ
  • 児 : NHI
  • 宍 : NHỤC
  • 社 : XÃ
  • 車 : XA
  • 杓 : TIÊU,THƯỢC
  • 灼 : CHƯỚC
  • 寿 : THỌ
  • 秀 : TUÙ
  • 住 : TRÚ,TRỤ
  • 初 : SƠ
  • 助 : TRỢ
  • 序 : TỰ
  • 床 : SÀNG
  • 抄 : SAO
  • 肖 : TIÊU
  • 条 : ĐIỀU
  • 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
  • 状 : TRẠNG
  • 伸 : THÂN
  • 臣 : THẦN
  • 芯 : TÂM
  • 身 : THÂN
  • 辛 : TÂN
  • 図 : ĐỒ
  • 13
Danh Sách Từ Của 沙SA,SÁ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

SA,SÁ- Số nét: 07 - Bộ: THỦY 水

ONサ, シャ
KUN すな
よなげる
  • Cát.
  • Dất cát.
  • Bãi cát.
  • Dãi, thải, gạn đi. Như sa thải 沙汰 đãi bỏ bớt đi.
  • Sa môn 沙門 thầy tu. Dịch âm tiếng Phạm, Tàu dịch nghĩa là cần tức, nghĩa là người đi tu chăm tu phép thiện dẹp hết tính ác.
  • Sa di 沙彌 tiếng nhà Phật, đàn ông đi tu, thụ đủ mười điều giới của nhà Phật, dẹp hết tính ác, chăm làm việc thiện gọi là sa di, ta gọi là chú tiểu, về đàn bà thì gọi là sa di ny 沙彌尼.
  • Quả chín quá hoen ra từng vết con cũng gọi là sa.
  • Tên số nhỏ, mười hạt bụi là một sa, vì thế nên ví dụ vật gì nhỏ cũng gọi là sa.
  • Một âm là sá. Tiếng rè rè, tiếng khàn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
取沙汰 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI Tin đồn hiện thời
ご沙汰 SA,SÁ THÁI,THẢI tiếng nói; lời nói (có trọng lượng)
御無沙汰する NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI lâu lắm rồi mới viết thư cho
御無沙汰 NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư
取り沙汰 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI sự ngồi lê đôi mách
刃傷沙汰 NHẬN THƯƠNG SA,SÁ THÁI,THẢI sự đổ máu; sự chém giết
ご無沙汰 VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI không thư từ liên lạc trong một thời gian
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Sa Có Nghĩa Là Gì