Tìm Kiếm Hán Tự Bộ VŨ 雨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 雨 : VŨ
- 雫 : xxx
- 雪 : TUYẾT
- 雲 : VÂN
- 雰 : PHÂN
- 電 : ĐIỆN
- 雷 : LÔI
- 零 : LINH
- 雹 : BẠC
- 需 : NHU
- 震 : CHẤN
- 霊 : LINH
- 霄 : TIÊU
- 霆 : ĐÌNH
- 霍 : HOẮC
- 霈 : BÁI
- 霓 : NGHÊ
- 霎 : SIẾP,SÁP
- 霑 : TRIÊM
- 霏 : PHI
- 霖 : LÂM
- 霙 : ANH
- 霞 : HÀ
- 霜 : SƯƠNG
- 霤 : LỰU
- 霧 : VỤ
- 霪 : DÂM
- 霰 : TẢN
- 露 : LỘ
- 霸 : PHÁCH,BÁ
- 霹 : PHÍCH,TÍCH
- 霽 : TỄ
- 霾 : MAI
- 靄 : ẢI
- 靆 : ĐÃI
- 靈 : LINH
- 靂 : LỊCH
- 靉 : ÁI
| ||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雨滴 | VŨ TRÍCH,ĐÍCH | giọt mưa |
雨具 | VŨ CỤ | đồ đi mưa |
雨垂れ | VŨ THÙY | những giọt mưa; mưa rơi |
雨天 | VŨ THIÊN | trời mưa |
雨天の日 | VŨ THIÊN NHẬT | ngày mưa |
雨季 | VŨ QUÝ | mùa mưa |
雨宿り | VŨ TÚC,TÚ | sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa |
雨宿りする | VŨ TÚC,TÚ | trú mưa |
雨戸 | VŨ HỘ | cửa che mưa;cửa chớp |
雨期 | VŨ KỲ | mùa mưa |
雨水 | VŨ THỦY | nước mưa |
雨漏り | VŨ LẬU | sự dột |
雨漏りする | VŨ LẬU | dột |
雨粒 | VŨ LẠP | giọt mưa |
雨蛙 | VŨ OA | ếch |
雨量 | VŨ LƯỢNG | lượng mưa |
雨降り | VŨ GIÁNG,HÀNG | có mưa |
雨雲 | VŨ VÂN | mây đen; mây báo hiệu cơn mưa; mây báo hiệu cơn giông;mây mưa |
雨傘 | VŨ TẢN | ô che mưa |
雨 | VŨ | cơn mưa;mưa;trận mưa |
梅雨入り | MAI VŨ NHẬP | bước vào mùa mưa |
晴雨計 | TÌNH VŨ KẾ | phong vũ biểu |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
梅雨 | MAI VŨ | mùa mưa |
秋雨 | THU VŨ | Mưa thu |
梅雨明け | MAI VŨ MINH | cuối mùa mưa |
梅雨期 | MAI VŨ KỲ | mùa mưa |
涙雨 | LỆ VŨ | Mưa nhẹ; mưa lất phất |
風雨 | PHONG VŨ | mưa gió |
時雨 | THỜI VŨ | mưa rào cuối Thu đầu Đông |
春雨 | XUÂN VŨ | bún tàu;mưa xuân |
慈雨 | TỪ VŨ | mưa đúng lúc; mưa lành; trận mưa lành |
微雨 | VI VŨ | mưa phùn; mưa nhỏ |
小雨 | TIỂU VŨ | lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn |
如雨露 | NHƯ VŨ LỘ | bình tưới |
大雨 | ĐẠI VŨ | mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào |
凍雨 | ĐÔNG VŨ | mưa mùa đông |
俄雨 | NGA VŨ | mưa rào |
秋雨前線 | THU VŨ TIỀN TUYẾN | vùng mưa thu |
糠雨 | KHANG VŨ | Mưa lất phất; mưa phùn |
細雨 | TẾ VŨ | mưa bụi |
豪雨 | HÀO VŨ | mưa to; mưa như trút nước |
豪雨禍 | HÀO VŨ HỌA | sự tàn phá của lũ lụt |
黴雨 | MI,VI VŨ | mùa mưa |
霧雨 | VỤ VŨ | mưa phùn |
雷雨 | LÔI VŨ | bão tố |
長雨 | TRƯỜNG,TRƯỢNG VŨ | cơn mưa kéo dài |
降雨 | GIÁNG,HÀNG VŨ | trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào |
降雨を祈願する | GIÁNG,HÀNG VŨ KỲ NGUYỆN | đảo vũ |
降雨林 | GIÁNG,HÀNG VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
降雨量 | GIÁNG,HÀNG VŨ LƯỢNG | lượng mưa rơi; lượng mưa |
熱帯雨林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
ひと雨 | VŨ | trận mưa |
五月雨 | NGŨ NGUYỆT VŨ | mưa tháng Năm âm lịch |
小糠雨 | TIỂU KHANG VŨ | mưa nhỏ |
酸性雨 | TOAN TÍNH,TÁNH VŨ | mưa acid |
通り雨 | THÔNG VŨ | mưa rào |
暴風雨 | BẠO,BỘC PHONG VŨ | bão táp;cơn phong ba;mưa gió; gió bão; bão |
空梅雨 | KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ | mùa mưa ít mưa |
人工降雨 | NHÂN CÔNG GIÁNG,HÀNG VŨ | mưa nhân tạo |
菜種梅雨 | THÁI CHỦNG MAI VŨ | Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4 |
にわか雨 | VŨ | mưa rào |
はねがかかる(雨や水の) | VŨ THỦY | bắn |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Vũ Là Gì
-
VŨ 宇 Là Chữ Hình Thanh Dùng Bộ MIÊN 宀... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Tra Từ: Vũ - Từ điển Hán Nôm
-
Vũ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Vũ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vũ Nghĩa Là Gì Trong Hán Việt
-
Vũ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vũ (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Vũ Là Gì Và Cách đặt Tên Vũ Cho Cả Bé Trai Và Bé Gái
-
Ý Nghĩa Của Tên Vũ
-
Ý Nghĩa Tên Vũ Thiên Hân - Tên Con
-
“Vân Vân Và Mây Mây” - Báo điện Tử Bình Định
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt