Tín đồ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 信徒.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tin˧˥ ɗo̤˨˩ | tḭn˩˧ ɗo˧˧ | tɨn˧˥ ɗo˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tin˩˩ ɗo˧˧ | tḭn˩˧ ɗo˧˧ | ||
Danh từ
[sửa]tín đồ
- Người tin theo một tôn giáo. Tín đồ Phật giáo. Tín đồ Thiên chúa giáo.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tín đồ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Tín đồ Gọi Là Gì
-
Tín đồ Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "tín đồ" - Là Gì?
-
Thế Nào Là Tín đồ Phật Giáo Việt Nam? - .vn
-
Tín đồ Phật Giáo Gọi Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Tín đồ Phật Giáo Gọi Là Gì - Quang An News
-
Tín đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tôn Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôn Giáo Tại Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hari Raya Haji - Visit Singapore
-
[PDF] 1. Tín Ngưỡng Là Gì, Tôn Giáo Là Gì? Tín Ngưỡng Là Niềm Tin Của Con ...
-
Sự Giống Nhau Và Khác Nhau Giữa Tôn Giáo Với Tín Ngưỡng, Giữa Tín ...
-
TÌM HIỂU VỀ GIỚI LUẬT, LUẬT LỆ CỦA MỘT SỐ TÔN GIÁO