TÍN HIỆU RẤT TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÍN HIỆU RẤT TỐT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tín hiệu rất tốtvery good signaltín hiệu rất tốt
Ví dụ về việc sử dụng Tín hiệu rất tốt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tíndanh từtíncredittinsignaltelegraphhiệudanh từbrandperformanceeffectsignalsignrấttrạng từverysoreallyhighlyextremelytốttính từgoodfinegreatnicetốttrạng từwell tín hiệu rằng họtín hiệu rẽTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tín hiệu rất tốt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tín Hiệu Không Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Tín Hiệu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tín Hiệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÍN HIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tín Hiệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cụm động Từ Chủ đề điện Thoại - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Lực Học Tiếng Anh: 17 Bí Quyết Duy Trì Hứng Khởi Mỗi Ngày
-
Sự Khác Nhau Giữa Dây Loa Và Dây Tín Hiệu Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tín Hiệu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Điều Chế Tần Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Ngành Kỹ Thuật Không Gian