Tín Hiệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
tín hiệu trong Tiếng Anh là gì?tín hiệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tín hiệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tín hiệu

    signal

    tín hiệu rađiô/xuất phát/cảnh báo/báo động radio/starting/warning/alarm signal

    phát/nhận tín hiệu to send/receive a signal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tín hiệu

    * noun

    signal, sign

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tín hiệu

    signal, sign

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • tín
  • tín bạ
  • tín cử
  • tín lý
  • tín nữ
  • tín tệ
  • tín đồ
  • tín chỉ
  • tín chủ
  • tín cầm
  • tín cần
  • tín hữu
  • tín quỹ
  • tín văn
  • tín vật
  • tín dụng
  • tín hiệu
  • tín phục
  • tín quản
  • tín thác
  • tín thải
  • tín thủy
  • tín thực
  • tín điều
  • tín khoản
  • tín nghĩa
  • tín nhiệm
  • tín phiếu
  • tín phong
  • tín phụng
  • tín thạch
  • tín triều
  • tín ngưỡng
  • tín đồ mới
  • tín hiệu cơ
  • tín dụng thư
  • tín hiệu rađiô
  • tín đồ quây-cơ
  • tín hiệu gọi về
  • tín hiệu ngữ âm
  • tín đồ hồi giáo
  • tín đồ đạo phật
  • tín dụng cá nhân
  • tín dụng dài hạn
  • tín dụng nhà đất
  • tín hiệu báo bão
  • tín hiệu cấp cứu
  • tín hiệu cầu cứu
  • tín ngưỡng tôtem
  • tín đồ công giáo
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Tín Hiệu Không Tốt Tiếng Anh Là Gì