Tín Hiệu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tín hiệu
signal
tín hiệu rađiô/xuất phát/cảnh báo/báo động radio/starting/warning/alarm signal
phát/nhận tín hiệu to send/receive a signal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tín hiệu
* noun
signal, sign
Từ điển Việt Anh - VNE.
tín hiệu
signal, sign
- tín
- tín bạ
- tín cử
- tín lý
- tín nữ
- tín tệ
- tín đồ
- tín chỉ
- tín chủ
- tín cầm
- tín cần
- tín hữu
- tín quỹ
- tín văn
- tín vật
- tín dụng
- tín hiệu
- tín phục
- tín quản
- tín thác
- tín thải
- tín thủy
- tín thực
- tín điều
- tín khoản
- tín nghĩa
- tín nhiệm
- tín phiếu
- tín phong
- tín phụng
- tín thạch
- tín triều
- tín ngưỡng
- tín đồ mới
- tín hiệu cơ
- tín dụng thư
- tín hiệu rađiô
- tín đồ quây-cơ
- tín hiệu gọi về
- tín hiệu ngữ âm
- tín đồ hồi giáo
- tín đồ đạo phật
- tín dụng cá nhân
- tín dụng dài hạn
- tín dụng nhà đất
- tín hiệu báo bão
- tín hiệu cấp cứu
- tín hiệu cầu cứu
- tín ngưỡng tôtem
- tín đồ công giáo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tín Hiệu Không Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
TÍN HIỆU RẤT TỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tín Hiệu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tín Hiệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÍN HIỆU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cụm động Từ Chủ đề điện Thoại - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Lực Học Tiếng Anh: 17 Bí Quyết Duy Trì Hứng Khởi Mỗi Ngày
-
Sự Khác Nhau Giữa Dây Loa Và Dây Tín Hiệu Trong Hệ Thống âm Thanh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tín Hiệu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Điều Chế Tần Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Ngành Kỹ Thuật Không Gian