Tỉnh Bơ - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]tỉnh + bơ.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tïŋ˧˩ ʔɓəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tɨn˧˨ ʔɓəː˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [tɨn˨˩˦ ʔɓəː˧˧]
Adjective
[edit]tỉnh bơ
- impassive; nonchalant; phlegmatic
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tỉnh Bơ Meaning
-
Tỉnh Bơ (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
'tỉnh Bơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "tỉnh Bơ" - Là Gì?
-
Tỉnh Bơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation Of Tỉnh Bơ In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Tỉnh Bơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tỉnh Bơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tỉnh Bơ | Từ điển Việt
-
'tỉnh Bơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Đất Xuyên Việt
-
Tỉnh Bơ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tỉnh Bơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Online Dictionary, Translate - Tỉnh Bơ
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Tỉnh Bơ Là Gì - Thả Rông
-
Bơ Không Tên Là Gì, Giá Bao Nhiêu? Đặc điểm Bơ Không Tên Và Cách ...