Từ điển Tiếng Việt "tỉnh Bơ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tỉnh bơ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tỉnh bơ
nt. Tỏ ra như hoàn toàn không có gì xảy ra trước việc đáng lý phải có phản ứng. Mọi người cười ầm lên mà anh ta thì cứ tỉnh bơ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tỉnh Bơ Meaning
-
Tỉnh Bơ (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
'tỉnh Bơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tỉnh Bơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation Of Tỉnh Bơ In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Tỉnh Bơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tỉnh Bơ - Wiktionary
-
Tỉnh Bơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tỉnh Bơ | Từ điển Việt
-
'tỉnh Bơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Đất Xuyên Việt
-
Tỉnh Bơ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tỉnh Bơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Online Dictionary, Translate - Tỉnh Bơ
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Tỉnh Bơ Là Gì - Thả Rông
-
Bơ Không Tên Là Gì, Giá Bao Nhiêu? Đặc điểm Bơ Không Tên Và Cách ...