"tịnh độ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tịnh độ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tịnh độ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tịnh độ

- Cứu với mọi loài: Phật tịnh độ chúng sinh.

hd. Cõi cực lạc, theo Phật giáo. Được siêu sinh tịnh độ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tịnh độ Nghĩa Là Gì