hớn hở - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › hớn_hở
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Hớn hở - Từ điển Việt - Việt: (nét mặt) tươi tỉnh, lộ rõ vẻ vui mừng.
Xem chi tiết »
hớn hở có nghĩa là: - Nói nét mặt tươi tỉnh và nở nang : Thấy mẹ về, thằng bé hớn hở. Đây là cách dùng hớn hở Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ...
Xem chi tiết »
Hớn hở là gì: Tính từ (nét mặt) tươi tỉnh, lộ rõ vẻ vui mừng tươi cười hớn hở nét mặt hớn hở.
Xem chi tiết »
tt, trgt Nói nét mặt tươi tỉnh, vui vẻ: Các cháu vui cười, hớn hở (HCM); Mặt hoa hớn hở nhường chào chúa Đông (BCKN). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
Nói nét mặt tươi tỉnh và nở nang. | : ''Thấy mẹ về, thằng bé '''hớn hở'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
- Nói nét mặt tươi tỉnh và nở nang : Thấy mẹ về, thằng bé hớn hở. nt. Vui mừng lộ rõ ở nét mặt. Hớn hở đến trường.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ hớn hở trong Từ điển Tiếng Việt hớn hở [hớn hở] tính từ merry; gay; radiant.
Xem chi tiết »
tt, trgt Nói nét mặt tươi tỉnh, vui vẻ: Các cháu vui cười, hớn hở (HCM); Mặt hoa hớn hở nhường chào chúa Đông (BCKN). Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân. hớn ...
Xem chi tiết »
khe hở danh từ · crack · opening · leak · aperture · slot ; kẽ hở danh từ · rift · crack · crevice · gap · loophole ; để hở động từ · uncover ; hăm hở tính từ.
Xem chi tiết »
Nhok Kami Lập Dị. 7 tháng 9 2018 lúc 19:01 ... Hớn hở là từ láy mak. Mk ko chắc ??? _ _ _.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Tính Hớn Hở Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính hớn hở là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu