Từ điển Tiếng Việt "hớn Hở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hớn hở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hớn hở

- Nói nét mặt tươi tỉnh và nở nang : Thấy mẹ về, thằng bé hớn hở.

nt. Vui mừng lộ rõ ở nét mặt. Hớn hở đến trường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hớn hở

hớn hở
  • adj
    • merry; gay; radiant

Từ khóa » Tính Hớn Hở Là Gì