Tính Kinh Tế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tính kinh tế" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"tính kinh tế" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho tính kinh tế trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "tính kinh tế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Kinh Tế Tiếng Anh Là Gì
-
"tính Kinh Tế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tính Kinh Tế" - Là Gì?
-
KINH TẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Economies Of Scale Là Gì, Lợi ích Và Giới Hạn Ra Sao?
-
Phân Biệt Economic Và Economical Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Tế - StudyTiengAnh
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Nhất định Phải Biết
-
Kinh Tế Học Quản Trị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 8 Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế Online Tốt Nhất Hiện Nay
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Khoa Kinh Tế - University Of Economics Ho Chi Minh City
-
Kinh Tế Quy Mô – Wikipedia Tiếng Việt