TĨNH MẠCH CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TĨNH MẠCH CHÂN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tĩnh mạch chânleg veinstĩnh mạch chânleg veintĩnh mạch chân
Ví dụ về việc sử dụng Tĩnh mạch chân trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tĩnhtính từtĩnhstaticstationarycalmtĩnhtrạng từstillmạchdanh từcircuitvesselpulsearterymạchtính từvascularchândanh từfoottruthvacuumpawchântính từtrue tĩnh mạch cảnhtĩnh mạch của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tĩnh mạch chân English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tĩnh Mạch Tiếng Anh
-
Tĩnh Mạch Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TĨNH MẠCH - Translation In English
-
Tĩnh Mạch In English - Glosbe Dictionary
-
Varicose Veins | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bệnh Giãn Tĩnh Mạch - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
TĨNH MẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Tĩnh Mạch Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tĩnh Mạch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phẫu Thuật Dị Dạng động - Tĩnh Mạch Màng Cứng | Vinmec
-
Suy Giãn Tĩnh Mạch Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Phòng ...
-
Tĩnh Mạch Mạc Treo Tràng Trên – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Suy Giãn Tĩnh Mạch Chân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chích Xơ Tĩnh Mạch – Phương Pháp điều Trị Suy Giãn ... - FV Hospital