TĨNH MẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TĨNH MẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từtĩnh mạchveintĩnh mạchmạch máugâncác tĩnhmạchintravenoustĩnh mạchtruyềntiêmvenoustĩnh mạchveinstĩnh mạchmạch máugâncác tĩnhmạchIVlv0
Ví dụ về việc sử dụng Tĩnh mạch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tiêm tĩnh mạchintravenouscác tĩnh mạchveinveinsvenous vesselsvenulesgiãn tĩnh mạchvaricose veinsvaricestruyền tĩnh mạchintravenous infusiontĩnh mạch sâudeep veinđược tiêm tĩnh mạchis administered intravenouslybe given intravenouslyis injected intravenouslysuy tĩnh mạchvenous insufficiencyhuyết khối tĩnh mạch sâudeep vein thrombosistĩnh mạch cửaportal veintĩnh mạch của bạnyour veinyour veinstĩnh mạch ở cánh taya vein in your armđộng mạch và tĩnh mạcharterial and venouschứng giãn tĩnh mạchvaricose veinsviêm tĩnh mạchphlebitisTừng chữ dịch
tĩnhtính từtĩnhstaticstationarycalmtĩnhtrạng từstillmạchdanh từcircuitvesselpulsearterymạchtính từvascular STừ đồng nghĩa của Tĩnh mạch
iv lv 4 vein truyền mạch máu tỉnh ly khaitĩnh mạch cảnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tĩnh mạch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tĩnh Mạch Tiếng Anh
-
Tĩnh Mạch Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TĨNH MẠCH - Translation In English
-
Tĩnh Mạch In English - Glosbe Dictionary
-
Varicose Veins | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bệnh Giãn Tĩnh Mạch - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
TĨNH MẠCH CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Tĩnh Mạch Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tĩnh Mạch' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phẫu Thuật Dị Dạng động - Tĩnh Mạch Màng Cứng | Vinmec
-
Suy Giãn Tĩnh Mạch Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Phòng ...
-
Tĩnh Mạch Mạc Treo Tràng Trên – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Suy Giãn Tĩnh Mạch Chân" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chích Xơ Tĩnh Mạch – Phương Pháp điều Trị Suy Giãn ... - FV Hospital