tỉnh táo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tỉnh táo" trong tiếng Anh ; tỉnh táo {tính} · awake ; sự tỉnh táo {danh} · alertness ; làm tỉnh táo {tính} · refreshing ; sự làm cho tỉnh táo {danh}.
Xem chi tiết »
Tỉnh Táo trong Tiếng Anh là gì ... Conscious có nghĩa là tỉnh táo, sáng suốt trong công việc, học tập hay làm một việc gì đó. Tỉnh táo là trạng thái của con người ...
Xem chi tiết »
Passengers reported that Abdulmutallab was calm and lucid throughout.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tỉnh táo" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
'tỉnh táo' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «tỉnh táo» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tỉnh táo» in context: Ráng tỉnh táo nghe. Stay sober. source.
Xem chi tiết »
tỉnh táo = adj alert, active, in full possession, vigilant to be of sound mind Hoàn toàn tỉnh táo To be in full possession of one's faculties/senses; ...
Xem chi tiết »
We'll do whatever it takes so you can stay awake. 13. Anh không nghe ông chủ anh nói là tôi đang tỉnh táo sao? Didn't you hear the boss say that I ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). tỉnh táo. Jump to user comments.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tỉnh táo" into English. Human translations with examples: yes, awake, apple, heel!, apples, apple?, come on, got sense, ...
Xem chi tiết »
Bình tĩnh trước những rắc rối, phức tạp. Phải tỉnh táo trước âm mưu của địch. Phát âm tỉnh táo. tỉnh táo. adj.
Xem chi tiết »
Tỉnh táo - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Limits your prior wakefulness before you go to bed again. Literature. Chúng ta sẽ kích thích sự tỉnh táo của Riley. We'll excite her awake. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
tỉnh táo trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ tỉnh táo trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tỉnh Táo Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề tỉnh táo eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu