Phép tịnh tiến chi li thành Tiếng Anh là: hard, minute, particular (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có chi li chứa ít nhất 179 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chi li. * ttừ. particular, minute; meticulous, minutely, small-minded, petty, mean-spirited, pettifogging; stingy. sự tính toán chi li a ...
Xem chi tiết »
người hay tính toán chi li ... Sao chép! ... Sao chép! calculating person parsimonious. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chi li trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chi li * adj - Particular, minute =sự tính toán chi li+a particular calculation =chi thu đầy đủ và chi ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · ✓ Tra từ tính toán - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). Tác giả: vdict.co. Ngày đăng: 2022-04-10 17:50:13. tính toán = verb to ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Chúng tôi cẩn thận tính toán chi phí và cung cấp mức giá thấp nhất cho mỗi đơn đặt hàng mà khách hàng đặt. We carefully calculate the cost and provide the ...
Xem chi tiết »
[tính toán]. to reckon; to calculate; to work out; (nghĩa bóng) to consider pluses and minuses; to weigh the pros and cons. Tính toán chi phí.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tính toán" trong tiếng Anh ; {danh} · volume_up · calculation · count ; {động} · volume_up · calculate · cipher · compute ; {nhiều} · volume_up · figures.
Xem chi tiết »
không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề. 不要斤斤於表面形式, 應該注重實際問題。 精打細算
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tính Toán Chi Li Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính toán chi li tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu