TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED – CÁCH PHÂN BIỆT, BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 1. Phân biệt tính từ đuôi ING và ED 2.1 a. Tính từ đuôi ING 2.2 b. Tính từ đuôi ED 3 2. Một số cặp tính từ đuôi ING và ED 4 3. Bài tập về tính từ đuôi ING và ED 4.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍWe will contact you soon.
Tính từ đuôi ING và ED là dạng tính từ phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản. Nếu không nắm chắc cách sử dụng của hai loại tính từ này thì các em sẽ rất dễ bị nhầm lẫn, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh và ngữ pháp. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn phân biệt cách sử dụng giữa 2 loại tính từ này. Hãy cùng đón xem nhé!
1. Phân biệt tính từ đuôi ING và ED
a. Tính từ đuôi ING
Tính từ đuôi ING được sử dụng để miêu tả bản chất, tính cách, đặc điểm vốn có của con người, sự vật hay hiện tượng.
Ví dụ:
+ The story is boring. (Câu chuyện vô cùng nhàm chán.)
→ Tính từ BORING diễn tả tính chất của câu chuyện.
+ The detective movie I saw last night was very thrilling. (Bộ phim trinh thám tôi xem tối qua rất hồi hộp.)
+ She is charming. (Cô ấy thật duyên dáng.)
Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ING trong các trường hợp sau:
- Đứng trước danh từ:
Ví dụ: interesting story (câu chuyện thú vị)
challenging question (câu hỏi khó)
- Trong cấu trúc: S + find + something + ADJ
Ví dụ: I find this story interesting. (Tôi thấy câu chuyện này thú vị.)
Do you find this game exciting? (Bạn có thấy trò chơi này thú vị không?)
b. Tính từ đuôi ED
Tính từ đuôi ED được sử dụng để diễn tả cảm nhận, cảm xúc của con người hoặc con vật về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
+ I was surprised when he won the race. (Tôi đã bất ngờ khi anh ấy chiến thắng đường đua.)
→ Tính từ SURPRISED diễn tả cảm xúc của người nói về việc “he won the race”.
+ After hearing that her husband had passed away on the battlefield, she is depressed. (Sau khi nghe tin chồng đã hy sinh trên chiến trường, cô ấy suy sụp tinh thần.)
+ His explanation made me confused. (Lời giải thích của anh ấy khiến cho tôi bối rối.)
Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ED trong các trường hợp sau:
- Trong cấu trúc: S + make + somebody + ADJ
Ví dụ: He made me surprised. (Anh ấy làm cho tôi bất ngờ.)
The exam result makes me satisfied. (Kết quả bài kiểm tra khiến tôi hài lòng.)
- Trong cấu trúc: S + feel + ADJ
Ví dụ: I feel nervous when i am in the test. (Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi làm bài kiếm tra).
She feels shame because the rumour about her bad behaviour. (Cô ấy cảm thấy ngại vì cái những lời đồn về hành động cư xử không tốt của mình).
2. Một số cặp tính từ đuôi ING và ED
- Amusing / Amused: Thích thú
- Annoying / Annoyed: Phiền phức
- Astonishing / Astonished: Kinh ngạc
- Boring / Bored: Nhàm chán
- Challenging / Challenged: Thử thách
- Charming / Charmed: Duyên dáng
- Confusing / Confused: Bối rối
- Convincing / Convinced: Chắc chắn
- Disappointing / Disappointed: Thất vọng
- Depressing / Depressed: Suy sụp
- Discouraging / Discouraged: Chán nản
- Disturbing / Disturbed: Lúng túng
- Embarrassing / Embarrassed: Bối rối
- Entertaining / Entertained: Giải trí
- Exhausting / Exhausted: Kiệt sức
- Fascinating / Fascinated: Quyến rũ
- Frightening / Frightened: Khiếp đảm
- Interesting / Interested: Thú vị
- Surprising / Surprised: Ngạc nhiên
- Satisfying / Satisfied: Hài lòng
- Shocking / Shocked: Bất ngờ
- Terrifying / Terrified: Sợ hãi
- Thrilling / Thrilled: Hồi hộp
- Tiring / Tired: Mệt mỏi
- Touching / Touched: Cảm động
- Worrying / Worried: Lo lắng
3. Bài tập về tính từ đuôi ING và ED
Bài tập bổ trợ: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
1. We were all touching/touched when he cried.
2. It’s sometimes tiring/tired when you need to work all day.
3. I feel embarrassing/embarrassed right now.
4. Your kids are so annoying/annoyed that I can not sleep.
5. Please do not make me disappointed/disappointed.
Đáp án chi tiết:
1. touched
2. tiring
3. embarrassed
4. annoying
5. disappointed
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về tính từ đuôi ING và ED được tổng hợp bởi đội ngũ giảng viên Wow English. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình.
>>>Xem thêm các bài viết về các kiến thức có liên quan:
Tính từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức [CHUẨN NHẤT]
Tổng hợp các cụm TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ phổ biến nhất
Trật tự tính từ trong tiếng Anh OPSASCOMP – CHỈ CẦN 5 PHÚT ĐỂ GHI NHỚ
TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH [COMPOUND ADJECTIVE]
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Từ khóa » đặt Câu Với Ed Và Ing
-
Đặt 5 Câu Sử Dụng Tính Từ đuôi "ed" Và đuôi "ing" Câu Hỏi 1627446
-
PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI -ING Và -ED DỄ HIỂU NHẤT
-
Tính Từ Có đuôi -ED Và đuôi -ING - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Động Từ V-ing Và V-ed Làm Tính Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đặt 5 Câu Sử Dụng Tính Từ đuôi "ed" Và đuôi "ing" - MTrend
-
Bài Tập phân Biệt Tính Từ đuôi Ing Và Ed (Có đáp án)
-
Phân Biệt Tính Từ đuôi ING Và ED đơn Giản & Dễ Hiểu
-
Phân Biệt Tính Từ đuôi Ing Và Ed - Quy Tắc Và Cách Sử Dụng Trong ...
-
Thành Thạo Cách Dùng Tính Từ đuôi "-ING" Và "-ED" Trong 5 Phút
-
Các Tính Từ đuôi Ing Và Ed Và Bài Tập Thực Hành - Daful Bright Teachers
-
Sự Khác Biệt Giữa Tính Từ đuôi "-ed" Và đuôi "-ing"
-
Phân Biệt Tính Từ đuôi "ing" Và "ed" – Quy Tắc, Cách Dùng Chi Tiết
-
Cách Hiểu Sai Lầm Với Tính Từ Hậu Tố 'ed' Và 'ing' - VnExpress