LIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › live
Xem chi tiết »
live nội động từ /ˈlɪv/ ... to live a quiet life — sống một cuộc đời bình lặng ... a live issue — vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. lives số nhiều lives /laivz/. Sự sống. Đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. to lay down one's life for the country — hy sinh tính mệnh cho tổ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Where do the knives live in your kitchen? I'm not sure where this bowl lives. SMART Vocabulary: các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Marx's name will live for ever ... có tính chất thời sự. a live issue: vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự ...
Xem chi tiết »
liveliness. * danh từ - tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi · lively. * tính từ - sống, sinh động, giống như thật =a lively ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2016 · Unit 12: Phân biệt LIVE, LIFE, ALIVE, LIVING · 1. Đầu tiên là từ “live” một từ quen thuộc nhất đối với chúng ta. Từ này có phiên âm là /liv /, ...
Xem chi tiết »
live /liv / nghĩa là: sống, ở, trú tại... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ live, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
22 thg 11, 2018 · /liv/ : Đọc khi live được sử dụng trong câu với vai trò là động từ có nghĩa là sống. /laiv/ : Đọc khi được sử dụng như tính từ, trạng từ với ...
Xem chi tiết »
Live(tính từ): có sự sống. I like the fact that the restaurant has live lobster tanks available because they can ensure freshness and can be brought up ...
Xem chi tiết »
live nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ... tính từ. sống, hoạt động. to fish with a live bait: câu bằng mồi sống.
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2018 · Âm gió cuối từ đã thay đổi, do đây là một tính từ hoặc trạng từ. Ảnh: EF English Live. Trường hợp khác, cách phát âm của một ...
Xem chi tiết »
“ Live On ” là trạng từ, tính từ hay động từ ? Cách sử dụng và cấu trúc đơn cử đi kèm với cụm từ “ Live On ” trong tiếng Anh ? Cần chú ý quan tâm những gì khi ...
Xem chi tiết »
tính từ. sống, hoạt động =to fish with a live bait → câu bằng mồi sống (đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) a live horse → một con ...
Xem chi tiết »
... đổiCách phát âmSửa đổinội động từ, ngoại động từIPA: /ˈlɪv/tính từIPA: /ˈlaɪv/Nội động ... ... Sống. to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Từ Live
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ live hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu