Nghĩa Của Từ : Live | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: live Best translation match:
English Vietnamese
live * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s
Probably related with:
English Vietnamese
live anh sống ; anh ; b ; be ; bell ; bà hãy sống ; bà sẽ sống ; bạn sống ; bạn ; bảo tồn sự sống ; bắt ; bắt đầu ; chanh ; cho sống ; chung sống ; chung ; châ ; chê ; chấp ; chết còn ; chết ; chỉ sống ; chỉ ; clive ; co ; co ̀ n sô ́ ng ; co ́ ; con sống ; con ; cuộc sống của ; cuộc sống ; cuộc ; cuộc đời ; cách ; cám ; còn mạng ; còn sống nhăn ; còn sống nè ; còn sống ; còn sống đó ; còn ; còn ở ; có cuộc sống ; có sống ; có thể sống ; có thể tồn ; có ; cô sống ; cùng sống ; cư ; của ; diễn live ; diễn ; dành ; dám ; em sinh ra ; em sinh ; em sống ; em ; giống ; hoa ; hoa ̀ ng ; hoạt ; hoạt động ; hãy quen ; hãy sống một ; hãy sống với ; hãy sống ; hãy thu xếp sống ; hình ; hưởng thụ ; hạnh ; hằng sống ; họ đang được sống ; hối ; i co ̀ n sô ́ ng ; i sô ; i sô ́ ng ; i sô ́ ; khai ; không sống ; khỏi bệnh ; khỏi ; kể ; lsống ; là sống ; là ; làm ; lại sống ; lấy ; muốn ; mà sống ; mình ; mạng sống họ thật ; mạng ; mồm ; một ; mới sống ; n sô ́ ng ; n ; ng sinh ; ng ; ngay ; ngày ; người ; ngắm ; nh ; nhà ; nhâ ; như ; nhốt ; nhớ ; nào bell ; nổi ; nữa ; p ; phát sóng ; phải sống ; phải ở ; qua ; quả thật hằng sống ; ra sống ; s ; sinh sống ; sinh tồn ; sinh vật sống ; sinh ; sàng ; sñng b ± ng ; sñng ; sñng ß ; sóng ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sông ; sẽ biết ; sẽ sống ; sẽ trở ; sẽ ; sẽ được phát trực tiếp ; sẽ được sống ; sẽ ở ; sống bình yên ; sống cho ; sống chung ; sống chết ; sống chỉ ; sống chớ ; sống cuộc sống ; sống của ; sống của đời ; sống dựa ; sống hết mình ; sống hết ; sống là ; sống lại ; sống mà ; sống mãi ; sống mình ; sống một cuộc sống ; sống một ; sống như vậy được ; sống như ; sống nhờ ; sống nôi ; sống nổi ; sống nữa ; sống sót ; sống theo cách ; sống thêm ; sống thì ; sống thật ; sống trong ; sống trên đời ; sống tốt ; sống với ; sống yên ổn ; sống ; sống được ; sống được ở ; sống được ở đó ; sống đến ; sống ở khách sạn ; sống ở ; sống ở đó ; sổng ; sự sống ; sự trở lại ; sự trở ; t sống ; ta hưởng thụ và trải nghiệm ; ta sống là ; ta sống ; ta ; ta ở ; tha ; thu ; thì sống ; thích sống ; thôi ; thường sống ; thấy ; thật ; thẳng ; thẻ sống ; thế ; thể sống ; thể sống được ; thể tồn ; thực ; tin ; tiếp ; trai ; trong ; truyền hình trực tiếp ; truyền trực tiếp ; truyền ; trông ; trú ; trải ; trễ ; trốn ; trốn ở ; trở ; trực chiến ; trực tiếp ; trực tuyến ; trực ; tuổi thọ ; tôi sống ; tận hưởng cuộc sống ; tận ; tốt ; tồn tại ; tồn tại ở ; tồn ; tử ; tự do ; vui sống ; vui ; và sống ; và ; vũ ; vạn ; vẫn còn sống ; vẫn còn ; vẫn phải sống ; vẫn sống ; vẫn tồn ; vật ; vậy ; xem trực tiếp ; xem ; yên tâm ; § n sñng ß ; ¹ p ; ¿ ; ß ; đang có cuộc sống ; đang sinh sống ; đang sống ; đang ; đang ở ; đi nào bell ; điều ; đâu ; đã sống ; đã trải ; đó sống ; đươ ̣ c sô ́ ng ; đường sống ; được nuôi ; được sống ; được yên ; được ; đấy ; đầu ; đến ; đời là gì ; đời là ; đời sống của ; đời ; ̀ i sô ́ ng ; ̀ n ; ̀ sô ́ ng ; ́ i sô ; ́ i sô ́ ; ́ ng ; ́ p ; ́ qua ; ́ ; ̃ sông ; ̣ n sô ́ ng ; ̣ t sống ; ở chung ; ở nhé ; ở tại vùng ; ở ; ở đó ; ở được ;
live anh sống ; anh ; b ; be ; bà hãy sống ; bà sẽ sống ; bạn sống ; bạn ; bảo tồn sự sống ; bắt ; bắt đầu ; chanh ; cho sống ; chung sống ; chung ; chàng ; châ ; chê ; chạy ; chấp ; chết còn ; chết ; chỉ sống ; chỉ ; clive ; co ; con sống ; con ; cuộc sống của ; cuộc sống ; cuộc ; cuộc đời ; cách ; còn hoạt ; còn mạng ; còn sống nhăn ; còn sống nè ; còn sống ; còn sống đó ; còn ; còn ở ; có cuộc sống ; có sống ; có thể sống ; có thể tồn ; có ; cô sống ; cùng sống ; cư ; cư ́ ; của ; diễn live ; diễn ; dành ; dám ; dầu ; em sinh ra ; em sinh ; em sống ; em ; giống ; hoa ; hoạt ; hoạt động ; hãy quen ; hãy sống một ; hãy sống với ; hãy sống ; hãy thu xếp sống ; hình ; hưởng thụ ; hạnh ; hằng sống ; họ đang được sống ; hối ; i sô ; i sô ́ ng ; i sô ́ ; khai ; không sống ; khỏi bệnh ; khỏi ; kể ; lsống ; là sống ; là ; làm ; lại sống ; lấy ; ma ; ma ̀ ; muôn ; mà sống ; mình ; mạng sống họ thật ; mạng ; mồm ; một ; mới sống ; n sô ́ ng ; n ; ng sinh ; ngay ; người ; ngắm ; nhà ; nhơ ; như ; nhảy ; nhốt ; nơi ; nổi ; nữa ; phát sóng ; phải sống ; phải ở ; qua ; quả thật hằng sống ; ra sống ; s ; sinh sống ; sinh tồn ; sinh vật sống ; sinh ; sàng ; sñng b ± ng ; sñng ; sñng ß ; sóng ; sô ; sô ́ ng ; sô ́ ; sông ; sẽ sống ; sẽ trở ; sẽ ; sẽ được phát trực tiếp ; sẽ được sống ; sống bình yên ; sống cho ; sống chung ; sống chết ; sống chỉ ; sống chớ ; sống cuộc sống ; sống của ; sống của đời ; sống dựa ; sống hết mình ; sống hết ; sống là ; sống lại ; sống mà ; sống mãi ; sống mình ; sống một cuộc sống ; sống một ; sống như vậy được ; sống như ; sống nhờ ; sống nôi ; sống nổi ; sống nữa ; sống sót ; sống theo cách ; sống thêm ; sống thì ; sống thật ; sống trong ; sống trên đời ; sống tốt ; sống với ; sống yên ổn ; sống ; sống được ; sống đến ; sống ở khách sạn ; sống ở ; sống ở đó ; sổng ; sự sống ; t sống ; ta ra ; ta sống là ; ta sống ; ta ; ta ở ; tha ; tha ̀ ; thu ; thì sống ; thích sống ; thôi ; thường sống ; thấy ; thật ; thẳng ; thẻ sống ; thế ; thể sống ; thể sống được ; thể tồn ; thực ; tin ; tiếp ; truyền hình trực tiếp ; truyền trực tiếp ; truyền ; trông ; trú ; trư ; trải ; trễ ; trốn ; trốn ở ; trở ; trực chiến ; trực tiếp ; trực tuyến ; trực ; tuổi thọ ; tôi sống ; tất ; tận hưởng cuộc sống ; tận ; tồn tại ; tồn tại ở ; tồn ; tử ; tự do ; vali và ; vui sống ; vui ; và sống ; vũ ; vẫn còn sống ; vẫn phải sống ; vẫn sống ; vẫn tồn ; vật ; vậy ; xem trực tiếp ; xem ; § n sñng ß ; ß ; đang có cuộc sống ; đang sinh sống ; đang sống ; đang ; đáo ; đâu ; đã sống ; đã trải ; đó sống ; đường sống ; được nuôi ; được sống ; được ; đấy ; đầu ; đẳng ; đến ; đều ; đời là gì ; đời là ; đời sống của ; đời ; ̀ i sô ́ ng ; ̀ n sô ́ ng ; ̀ n ; ̀ sô ́ ng ; ́ i sô ; ́ i sô ́ ; ́ qua ; ̃ sông ; ̣ n sô ́ ng ; ̣ t sống ; ở chung ; ở nhé ; ở tại vùng ; ở ; ở đó ; ở được ;
May be synonymous with:
English English
live; dwell; inhabit; populate inhabit or live in; be an inhabitant of
live; endure; go; hold out; hold up; last; live on; survive continue to live through hardship or adversity
live; exist; subsist; survive support oneself
live; be have life, be alive
live; experience; know have firsthand knowledge of states, situations, emotions, or sensations
live; unrecorded actually being performed at the time of hearing or viewing
live; alive possessing life
live; bouncy; lively; resilient; springy elastic; rebounds readily
live; hot charged or energized with electricity
May related with:
English Vietnamese
liveliness * danh từ - tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
lively * tính từ - sống, sinh động, giống như thật =a lively portrait+ một bức chân dung giống như thật =a lively novel+ một cuốn tiểu thuyết sinh động - vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi =a lively youth+ một thanh niên hăng hái hoạt bát =a lively discussion+ một cuộc tranh luận sôi nổi - khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo =to make it lively for one's enemy+ làm cho địch thất điên bát đảo - sắc sảo; tươi =lively colour+ sắc tươi, màu tươi =lively look+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
lives * danh từ, số nhiều lives /laivz/ - sự sống - đời sống, sinh mệnh, tính mệnh =to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc =a matter of life and death+ một vấn đề sống còn - đời, người đời =to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời =for life+ suốt đời =hard labour for life+ tội khổ sai chung thân - cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn =we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới =the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn - cách sống, đời sống, cách sinh hoạt =the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn - sinh khí, sinh lực, sự hoạt động =to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát - tiểu sử, thân thế =the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin - tuổi thọ, thời gian tồn tại =the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy =a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình =a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình - nhân sinh =the philosophy of life+ triết học nhân sinh =the problem of life+ vấn đề nhân sinh - vật sống; biểu hiện của sự sống =no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật) !as large as life - (xem) large !to escape with life and limb - thoát được an toàn !for one's life !for dear life - để thoát chết =to run for dear life+ chạy để thoát chết !for the life of me !upon my life - dù chết =I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào !to bring to life - làm cho hồi tỉnh !to come to life - hồi tỉnh, hồi sinh !to have the time of one's life - chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế !high life - xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên !in one's life - lúc sinh thời !in the prime of life - lúc tuổi thanh xuân !to see life - (xem) see !single life - (xem) single !to take someone's life - giết ai !to take one's own life - tự tử, tự sát, tự vẫn !to the life - truyền thần, như thật
living * danh từ - cuộc sống sinh hoạt =the cost of living+ giá sinh hoạt =the standard of living+ mức sống =plain living anhd high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng - cách sinh nhai, sinh kế =to earn (get, make) one's living+ kiếm sống - người sống =the living and the dead+ những người đã sống và những người đã chết =in the land of the living+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này - (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi !good living - sự ăn uống sang trong xa hoa * tính từ - sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động =all living things+ mọi sinh vật =any man living+ bất cứ người nào =living languages+ sinh ngữ =the greatest living strategist+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay - giống lắm, giống như hệt =the child is the living image of his father+ đứa bé giống bố như hệt - đang cháy, đang chảy (than, củi, nước) =living coal+ than đang cháy đỏ =living water+ nước luôn luôn chảy !living death - tình trạng sống dở chết dở
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tính Từ Live