Nghĩa Của Từ Live - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/liv/
Thông dụng
Nội động từ
Sống
as long as we live, we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for ever Tên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn nămỞ, trú tại
to live in Hanoi sống ở Hà nộiNgoại động từ
Sống
to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặngThực hiện được (trong cuộc sống)
to live one's dream thực hiện được giấc mơ của mìnhCấu trúc từ
how the other half lives
Xem halfto live beyond one's means
tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá tránto live by one's wits
sống xoay sởto live in the past
sống theo quá khứto live in sin
ăn nằm với nhau như vợ chồngto live it up
sống phung phíto live a lie
Xem lieto live like fighting cocks
thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phêto live like a lord
sống như ông hoàngto live on the fat of the land
sống hưởng thụwe live and learn
sống qua rồi mới biếtto live by
kiếm sống bằng to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiệnto live down
để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one's sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mìnhto live in
ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việcto live on (upon)
sống bằng to live on fruit sống bằng hoa quả to live on hope sống bằng hy vọngto live out
sống sót Sống qua được (người ốm) the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việcto live through
sống sót, trải qua to live through a storm sống sót sau một trận bãoto live up to
sống theo to live up to one's income sống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputation sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principles thực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word (promise) thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứato live with
sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)to live close
sống dè xẻnto live in clover
Xem cloverto live a double life
sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sốngto live fast
Xem fastto live from hand to mouth
sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấyto live hard
to live rough
Sống cực khổto live high
Xem highto live and let live
sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che taito live in a small way
sống giản dị và bình lặngto live well
ăn ngonto live on sb/st
(người) sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì (động vật) sống kí sinh trênTính từ
/laiv/
live sống, hoạt động to fish with a live bait câu bằng mồi sống(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)
a live horse một con ngựa thựcĐang cháy đỏ
live coal than đang cháy đỏChưa nổ, chưa cháy
live bomb bom chưa nổ live match diêm chưa đánhĐang quay
a live axle trục quayCó dòng điện chạy qua
live wire dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyếtTại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra
a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)Mạnh mẽ, đầy khí lực
Nóng hổi, có tính chất thời sự
a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sựHình thái từ
- V-ed.lived
Chuyên ngành
Toán & tin
sống, tồn tại // hoạt; sinh thực
Xây dựng
sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay (trục...), đang cháy
Điện
đang có điện
Kỹ thuật chung
có điện
live (electrical) có điện (áp) live circuit mạch có điện live contact tiếp điểm có điện live line đường có (điện) áp live line đường dây có điện live rail ray có điện live wire dây có điện live working sự làm việc có điệnđang chạy
đang quay
live axle trục đang quayđộng
front live axle cầu dẫn động trước live axle cầu dẫn động live axle trục truyền động live cargo tải trọng động live contact tiếp điểm đóng live guy dây néo di động live lever đòn (bẩy) di động live link liên kết động live load tác động biến đổi live load tải trọng di động live load stress ứng suất do tải trọng động live load stress ứng suất mạch động live main đường ống đang hoạt động live transmission sự truyền dẫn sống động live-roll table băng lăn dẫn động strength at live load giới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live load tải trọng xe di động đườngđược cấp điện
được kích hoạt
nóng (dây)
mang điện
be live đang mang điện live part phần (tử) mang điệnKinh tế
phát trực tiếp
live broadcast sự phát trực tiếpCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparousverb
abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vividTừ trái nghĩa
adjective
dead , non-existent , apathetic , dispirited , inactive , lethargicverb
cease , depart , die , not use Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Live »Từ điển: Thông dụng | Điện | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tính Từ Live
-
LIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Live - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lives - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Live Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Live | Vietnamese Translation
-
Unit 12: Phân Biệt LIVE, LIFE, ALIVE, LIVING - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Nghĩa Của Từ Live, Từ Live Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
LIVE: Cách Phát âm Và Các Giới Từ đi Cùng At, On, In,…
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Live Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Live Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Những Từ Tiếng Anh Có Nhiều Cách Phát âm - VnExpress
-
“Live On” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Live On” Trong Câu Tiếng Anh
-
Live Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Live Là Gì Tiếng Việt