Tính Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Sử Dụng

tinh tu so huu trong tieng anh

Tính từ sở hữu là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Vậy tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Làm sao có thể sử dụng tính từ sở hữu một cách thuần thục nhất? Mời các bạn tham khảo bài học về tính từ sở hữu dưới đây nhé.

Nội dung chính

Toggle
  • Tính từ sở hữu là gì?
  • Cấu trúc tính từ sở hữu
  • Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu là một từ đứng trước danh từ, có chức năng chỉ rõ danh từ đó thuộc quyền sở hữu của ai/ cái gì. Nó có nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Mối tương quan giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu
I My
You Your
We Our
He His
She Her
It Its
They Their

Ví dụ:

My brother (Anh trai của tôi)

His company (công ty của anh ấy)

Our class (lớp học của chúng tôi)

Your new car (chiếc ô tô mới của bạn).

Cấu trúc tính từ sở hữu

Vị trí của tính từ sở hữu ở trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + danh từ

(Possessive adjectives + nouns)

Ví dụ:

This is my book (đây là cuốn sách của tôi). Her mother is very beautiful (mẹ của cô ấy rất đẹp). Our car is very modern (xe của chúng ta rất hiện đại). My phone is very cheap (điện thoại của tôi rẻ)

Xem thêm Phân biệt Assure, Ensure và Insure trong tiếng Anh chi tiết nhất

Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để chỉ một người hay vật thuộc về một ngôi nào đó. Khái niệm “thuộc về” ở đây phải được hiểu với nghĩa rất rộng. Khi nói “my car” ta có thể hiểu chiếc xe thuộc về tôi, nhưng khi nói “my uncle” thì không thể hiểu một cách cứng nhắc rằng ông chú ấy thuộc về tôi.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh lệ thuộc vào người làm chủ chứ không thay đổi theo số lượng của vật bị sở hữu.

Ví dụ: He sees his grandmother. He meets his girl friend.

Người Anh có thói quen sử dụng tính từ sở hữu trong nhiều trường hợp mà người Việt Nam không dùng.

Ví dụ: He has lost his dog (Anh ta lạc mất con chó). He put on his hat and left the room (Anh ta đội nón lên và rời phòng). I have had my hair cut (Tôi đi hớt tóc) She changed her mind (Cô ta đổi ý rồi).

Tuy nhiên, trong một số thành ngữ, người ta lại thường dùng mạo từ xác định the thay vì sử dụng tính từ sở hữu, nhất là những thành ngữ với in.

Ví dụ: I have a cold in the head (Tôi bị cảm) She was shot in the leg (Cô ta bị bắn vào chân) He got red in the face (Anh ấy đỏ mặt) She took me by the hand (Cô ấy nắm lấy tay tôi) She ball struck him in the back (Quả bóng đập vào lưng anh ta).

3.5/5 - (6 bình chọn)

Từ khóa » Ví Dụ Tính Từ Sở Hữu