Tính Từ Và Các Vị Trí Thường Gặp Của Tính Từ - Học Tiếng Anh

Tính từ (Adjectives) là từ dùng để mô tả cho một danh từ hoặc đại từ, nó cung cấp thêm một số thông tin cho danh từ, hoặc giúp làm rõ nghĩa cho danh từ. 1. Hai vị trí thường gặp của tính từ Hầu hết các tính từ thường được đặt ở 2 vị trí chính trong câu làtrước danh từ (noun)sau các động từ liên kết (Linking verbs).

a. Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó. Các tính từ này được gọi là "tính từ thuộc ngữ" (attributive adjectives). Ví dụ: The new secretary doesn't like me. (Người thư ký mới ấy không ưa tôi.) She is going out with a rich businessman. (Cô ấy đang hẹn hò với một doanh nhân giàu có.)

Trong tiếng Anh cổ, đặc biệt trong thơ và các bài hát, người ta thường dùng tính từ sau danh từ. Ví dụ: He came from his palace grand. (Anh ấy đến từ cung điện lớn.)

Trong tiếng Anh hiện đại, có một số tính từ có thể đứng sau danh từ, tương tự như dạng rút gọn của mệnh đề tính ngữ/ mệnh đề quan hệ (relative clauses). Các tính từ này thường kết thúc bằng -able/-ible (available, impossible...) Ví dụ: We have a room available. (Chúng tôi có một phòng có thể dùng được.) = We have a room which is available. (Chúng tôi có một phòng mà có thể dùng được.) Ta vẫn có thể dùng các tính từ này đứng trước danh từ. Ví dụ: We have an available room. (Chúng tôi có một phòng có thể dùng được.) It's the only solution possible/ possible solution. (Đó là giải pháp duy nhất có thể.)

b. Tính từ đứng sau các động từ liên kết (Linking verbs) như be (thì), seem (có vẻ như), feel (cảm thấy), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ), become/ turn (trở nên)... Các tính từ này được gọi là "tính từ vị ngữ" (predicative adjectives). Ví dụ: That dress is new, isn't it? (Cái váy đó mới, đúng không?) I feel unhappy. (Tôi thấy không vui.)

2. Các tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ Một số tính từ chỉ có thể đứng trước danh từ, chứ không thể đứng sau các động từ liên kết (Linking verbs). Ví dụ: My elder sister is a teacher. (Chị gái tôi là một giáo viên.) KHÔNG DÙNG: She is elder than me. Thay vào đó ta dùng: She is three years older than me. (Chị ấy lớn hơn tôi ba tuổi.) There is a live fish. (Có một con cá còn sống.) KHÔNG DÙNG: The fish is live. Thay vào đó ta dùng The fish is alive. (Con cá vẫn còn sống.) He's a mere child. (Anh ấy là con một.) KHÔNG DÙNG: He is mere.

3. Các tính từ chỉ đi sau động từ liên kết (Linking verbs) Một số tính từchỉ có thể đi sau động từ liên kết (Linking verbs), không thể đứng trước hoặc sau danh từ. Phần nhiều trong các tính từ này thường bắt đầu bằng tiền tố a- như afloat (nổi), afraid (e sợ), alight (cháy), alike (giống nhau), alive (còn sống), alone (một mình), asleep ( đang ngủ), awake (thức)... Ví dụ: The baby's asleep. (Đứa bé đang ngủ.) KHÔNG DÙNG: There's an asleep baby. Thay vào đó có thể dùng There's a sleeping baby. (Có một đứa bé đang ngủ.) The ship's still afloat. (Chiếc thuyền vẫn đang nổi.) KHÔNG DÙNG: It's an afloat ship. Thay vào đó có thể dùng floating ship. Tính từ ill (ốm, mệt) và well (khỏe mạnh) cũng chỉ có thể dùng sau động từ liên kết, không dùng trước danh từ. Ví dụ: He is very well. (Anh ấy rất khỏe.) KHÔNG DÙNG: He is a well man. Thay vào đó có thể dùng He is a healthy/fit man. (Anh ấy là một người đàn ông khỏe mạnh.) You look ill. (Bạn trông có vẻ mệt.) KHÔNG DÙNG: Nurses look after ill people. Thay vào đó có thể dùng Nurses look after sick people (Những y tá chăm sóc người bệnh.)

4. Vị trí của tính từ với các đại từ bất định Tính từ luôn đứng sau các đại từ bất định như somebody, someone, anybody, anyone, everything, something, anything... Ví dụ: Have you read anything interesting lately? (Gần đây bạn có đọc được thứ gì đó thú vị không?) Let's go somewhere quiet. (Hãy đến nơi nào đó yên tĩnh đi.)

5. Vị trí của tính từ với các cụm từ chỉ sự đo lường (expressions of measurement) Tính từ đứng sau các cụm từ chỉ sự đo lường. Ví dụ: The tree is two meters high. (Cái cây đó cao 2 mét.) The street is five miles long. (Con phố đó dài 5 dặm.) The lake is six feet deep. (Hồ đó sâu 6 bộ.)

Từ khóa » Tính Từ Sau Danh Từ