"Xứng Đáng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotxung-dangandquot-trong-tieng-a...
Xem chi tiết »
Rằng ngươi chỉ xứng đáng với thất bại, xứng đáng với cái chết. That you are worthy only of defeat, worthy only of death? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xứng đáng" trong tiếng Anh ; xứng đáng {tính} · volume_up · deserving · just · suitable · well-deserved ; xứng đáng {động} · volume_up · deserve · merit.
Xem chi tiết »
XỨNG ĐÁNG ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · deserve · deserve to be · are worthy · are worth · deserves · deserves to be · deserved · deserved to be.
Xem chi tiết »
Vợ tôi không xứng đáng với tình yêu của bố con tôi nữa. · We no longer feel worthy of our Father's love.
Xem chi tiết »
Surely they deserved to be paid more! 13. Anh tin là anh không xứng đáng với tình dục. He believes he doesn't deserve sex. 14. Ta ...
Xem chi tiết »
Surely they deserved to be paid more! 13. Anh tin là anh không xứng đáng với tình dục. He believes he doesn't deserve sex. 14. Ta nghĩ chúng ...
Xem chi tiết »
xứng đáng = adj suitable, worthy meritorious; worthy; deserving; fit Hắn không xứng đáng làm cha He's not fit to be a father; He's not a fit father Hắn ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
unworthy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... không xứng đáng ... không phù hợp với tính cách của.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. worthy. * tính từ - xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người) =worthy people+ người xứng đáng, người đáng kính trọng
Xem chi tiết »
Tại sao bạn không thể yêu một người xứng đáng với tình cảm và sự dịu dàng của bạn? Why could you not love someone worthy of your affection and gentleness?
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2013 · "Vì bạn xứng đáng", tên tiếng Anh "You deserve it", ... phát sóng đã tạo dấu ấn đẹp trong vô số chương trình truyền hình thực tế hiện nay.
Xem chi tiết »
worthy /'wə:ði/ * tính từ - xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người) =worthy people+ người xứng đáng, người đáng kính trọng
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'xứng đáng' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Việt - Anh ... tính từ. Có đủ phẩm chất, tư cách để được hưởng. Xứng đáng với niềm tin yêu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tính Từ Xứng đáng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính từ xứng đáng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu