Xứng đáng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
just, worthy, deserve là các bản dịch hàng đầu của "xứng đáng" thành Tiếng Anh.
xứng đáng + Thêm bản dịch Thêm xứng đángTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
just
adjectivemorally fair, righteous
Mà anh chỉ thấy em không xứng đáng là đệ nhất phu nhân.
I just don't think you're fit to be the first lady.
en.wiktionary2016 -
worthy
adjectiveRằng ngươi chỉ xứng đáng với thất bại, xứng đáng với cái chết.
That you are worthy only of defeat, worthy only of death?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
deserve
verbNó xứng đáng được quan tâm, nhưng nó cũng xứng đáng được xem xét lại.
It deserves our care, but it also deserves our revision.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fit
- well-earned
- -worthy
- to deserve
- to merit
- well-deserved
- worthy, deserve
- adequate
- deserved
- deservedly
- dignified
- due
- honest
- merit
- meritorious
- right
- suitable
- deserving
- worthily
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xứng đáng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xứng đáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Xứng đáng Trong Tiếng Anh
-
"Xứng Đáng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
XỨNG ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XỨNG ĐÁNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XỨNG ĐÁNG VỚI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xứng đáng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Xứng đáng Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Xứng đáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Unworthy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Worthy | Vietnamese Translation
-
Rất Xứng đáng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
“Vì Bạn Xứng đáng” - Đậm Chất Nhân Văn
-
Worthier Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xứng đáng' Trong Từ điển Lạc Việt