XỨNG ĐÁNG VỚI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XỨNG ĐÁNG VỚI TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xứng đáng với tôi
worth it for me
xứng đáng với tôii deserve
tôi xứng đángtôi đáng đượctôi xứng đáng được nhậntôi đáng nhậnem xứng đáng đượccon xứng đáng nhậntôi xứng đáng được hưởngtôi cầnem đáng
{-}
Phong cách/chủ đề:
He deserves me.Andrew chưa từng xứng đáng với tôi.
Angel wasn't deserving of me.Nó xứng đáng với tôi.
She is worth it to me.Đây là thứ xứng đáng với tôi.
This is what I deserve.Nếu đó không phải là một vụ lớn,nó không xứng đáng với tôi.
If it's not a big job,it's not worth it to me.Nó dễ dàng xứng đáng với tôi.
Easily worth it for us.Trước đây, tôi luôn cho rằng công việc đó không xứng đáng với tôi.
I always knew that this wasn't worth it to me.Nó dễ dàng xứng đáng với tôi.
That is easily worth it for me.Và bất cứ ai yêu con trai hay con gái ở trên tôi không xứng đáng với tôi.
And whoever loves son or daughter above me is not worthy of me.Không xứng đáng với tôi..
Me is not worthy of me..Chẳng ai trong các người xứng đáng với tôi cả.
And none of them are worthy of me.Nếu tôi có thể làm cho một người cảm thấy hạnh phúc và được hỗ trợ,tất cả đều xứng đáng với tôi.
If I can make one person feel happy and supported,it's all worth it for me.Nó dễ dàng xứng đáng với tôi.
It was easily worth it for me.Điều làm nó xứng đáng với tôi là những người tôi làm cho và làm cùng, điều kiện làm việc của tôi và khán giả tôi có thể tiếp cận đến.
What makes something worthwhile for me is the people I work for or with, the conditions I work under and the audience that I'm able to reach.Đó là| Nó} khá xứng đáng với tôi.
It??™ s| It is} pretty worth enough for me.Tôi biết ở đâu đó trong cuốn sách của Mark Chúa Giêsu cũng nói“ rằng nếu bạn không vác thập giá mình mà theo ta rằng bạn không xứng đáng với tôi.
I do know somewhere in the book of Mark Jesus also said“that if you do not take up your cross and follow me that you are not worthy of me.Vì cậu mà tôi tìm được xứng đáng với tôi.
Because of you, I know what I deserve.Tôi có thể xứng đáng với người tốt hơn, nhưng tôi cũng xứng đáng với lời giải thích tốt hơn rằng tại sao bạn lại đá tôi..
I may deserve someone better, but I also deserve a better excuse as to why you're dumping me.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 2339, Thời gian: 0.2757 ![]()
xứng đáng với điều đóxứng đáng với nỗ lực

Tiếng việt-Tiếng anh
xứng đáng với tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Xứng đáng với tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xứngtính từworthycommensuratexứngđộng từdeservexứngworth itxứngdanh từsymmetryđángtính từworthworthwhilesignificantđángđộng từdeserveđángdanh từmeritvớigiới từwithforvớihạttotôiđại từimemyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tính Từ Xứng đáng Trong Tiếng Anh
-
"Xứng Đáng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xứng đáng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XỨNG ĐÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XỨNG ĐÁNG ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xứng đáng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Xứng đáng Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Xứng đáng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Unworthy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Worthy | Vietnamese Translation
-
Rất Xứng đáng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
“Vì Bạn Xứng đáng” - Đậm Chất Nhân Văn
-
Worthier Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xứng đáng' Trong Từ điển Lạc Việt