tính xã hội - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'tính xã hội' translations into English. Look through examples of tính ...
Xem chi tiết »
Cả mối lẫn Cryptocercus đều có hình thái và đặc tính xã hội tương tự- · Termites and Cryptocercus share similar morphological and social features: for example.
Xem chi tiết »
Theo đó tình hình xã hội cấp bách nhất hiện nay sẽ trở thành hoạt động hàng đầu. · Accordingly the most pressing current social situation will become the leading ...
Xem chi tiết »
Tính xã hội là mức độ mà các cá thể trong một quần thể động vật có khuynh hướng liên kết thành các nhóm xã hội và hình thành các xã hội hợp tác.
Xem chi tiết »
Giới tính xã hội (tiếng Anh: gender), đôi khi còn gọi tắt là giới hoặc phái tính, ... Trong các văn cảnh khác, bao gồm một số vùng của khoa học xã hội, ...
Xem chi tiết »
{tính từ} · antisocial {tính} ; {danh từ} · sociology {danh} ; {danh từ} · Ministry of Social Welfare {danh} ; {danh từ} · social class {danh}.
Xem chi tiết »
social - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... có tính chất xã hội ... Xem định nghĩa của social trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Mạng xã hội tiếng Anh là Social network và định nghĩa social networking is an online application that connects members who are anyone, ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, điều này bao gồm việc sử dụng các thuật ngữ đặc trưng riêng về giới tính liên quan đến ngành nghề hoặc con người, chẳng hạn như "businessman" ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tính Xã Hội Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính xã hội trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu