Tình Yêu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tình yêu tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tình yêu trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tình yêu tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm tình yêu tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
tình yêu
  • 사랑
  • 애정
  • 사랑 애정
  • 연정
  • 열렬한 사랑
  • 열망하는 것
  • 감탄하는 것
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của tình yêu trong tiếng Hàn

    tình yêu: 사랑, 애정, 사랑 애정, 연정, 열렬한 사랑, 열망하는 것, 감탄하는 것,

    Đây là cách dùng tình yêu tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tình yêu trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới tình yêu

    • bản thanh toán tiếng Hàn là gì?
    • tuổi hạc tiếng Hàn là gì?
    • đạt được tiếng Hàn là gì?
    • căn nhà tồi tàn tiếng Hàn là gì?
    • truyền bá văn minh tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Tình Yêu Là Gì Tiếng Hàn