Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu:
사랑 (sarang): Tình yêu.
심장 (simchang): Trái tim.
마음 (maeum): Tấm lòng, tâm hồn.
세상 (sesang): Thế gian.
인생 (insaeng): Nhân sinh, kiếp sống.
운명 (unmyeong): Vận mệnh.
애인 (aein): Người yêu.
남자 친구/ 남친 (namjachinku/ namchin): Bạn trai.
여자친구/ 여친 (yeojachinku/ yeochin): Bạn gái.
인연 (inyeon): Nhân duyên.
첫사랑 (cheossarang): Tình đầu.
여보 (yeobo): Mình ơi (vợ chồng gọi nhau).
옛사랑 (yessarang): Tình cũ.
바보 (babo): Đồ ngốc.
항상 (hangsang): Luôn luôn.
첫눈 (jeosnun): Cái nhìn đầu tiên.
그사람 (keusaram): Người ấy.
사랑하다 (saranghada): Yêu.
키스하다 (khiseuhada): Hôn.
뽀뽀하다 (bbobbohada): Thơm, hôn.
사귀다 (sakuida): Làm quen, kết thân.
결혼하다 (keolhonhada): Kết hôn.
이혼하다 (ihonhada): Ly hôn.
사랑에 빠지다 (sarangebbachida): Phải lòng ai đó, rơi vào lưới tình.
고백하다 (kobaekhada): Tỏ tình.
헤어지다 (hyeeochida): Chia tay.
싫어하다 (sirheohada): Ghét.
곁에 있다 (kyeotheissda): Bên cạnh ai đó.
그립다 (keuribissda): Nhớ nhung.
보고싶다 (bokosiphda): Nhớ nhung.
행복하다 (haengbukhada): Hạnh phúc.
데이트하다 (teitheuhada): Hẹn hò.
질투하다 (jilthuhada): Ghen tuông.
혼자 (honja): Một mình.
함께 (hamkke): Cùng nhau.
미혼 (mihon): Trạng thái chưa kết hôn.
외롭다 (uerobda): Cô đơn.
입맞추다 (ibmajchuda): Hôn môi.
화내다/ 성내다 (hwanaeda/ seongnaeda): Giận hờn.
설레다 (seolleda): Rung động, nôn nao, bồi hồi.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về tình yêu được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Tình Yêu Là Gì Tiếng Hàn
-
6 Chủ đề Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu 2022 - Du Học Sunny
-
Tình Yêu Là Gì? Có Rất Nhiều... - Học Tiếng Hàn ở Bắc Ninh | Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu - 10 Cấp độ “YÊU” Trong Tiếng Hàn
-
Tình Yêu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chủ đề Tình Yêu
-
Tiếng Hàn Chủ Đề Tình Yêu - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU
-
Nói Lời Yêu Bằng Tiếng Hàn Ngọt Ngào Và Sâu Lắng Dành Cho Bạn
-
Cách Thể Hiện Tình Yêu Trong Tiếng Hàn | Hàn Quốc Nori
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU (Phần 1) | 사랑 한국어 단어
-
Cùng SOFL Học Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Tình Yêu
-
Cách Nói Anh Yêu Em Bằng Tiếng Hàn Quốc – 사랑해
-
Những Câu Nói Về Tình Yêu Bằng Tiếng Hàn