Tit For Tat - Ăn Miếng Trả Miếng - Học Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng
Có thể bạn quan tâm
“Theo Từ điển Từ nguyên ngắn gọn (Concise Etymological Dictionary), “Tit for tat” xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1500. Ban đầu, câu nói này là “Tip for tap” , có nghĩa là “a blow for a blow” – một cú đánh trả cho một cú đánh. Câu nói dần dần được biến âm thành “Tit for tat”.
Trong tiếng Việt , có nhiều người dịch câu này là “Có qua có lại” . Thực ra không phải. “Có qua có lại” là hàm ý làm điều tốt cho nhau.
Còn “Tit for tat” , theo yourdictionary.com có nghĩa là : “phrase used when someone pays back one wrong or injury with another” ( cụm từ được dùng nói về một người nào đó trả đũa một điều sai trái hoặc là một tổn thương với người khác) .
Theo Oxford Advanced Learner’s Dictionary , câu này được định nghĩa : “a situation in which you do something bad to somebody because they have done the same to you” (một tình huống mà bạn làm điều xấu với một ai đó vì họ đã làm điều tương tự với bạn).
Như vậy, câu tục ngữ tương đương với “Tit for tat” trong tiếng Việt là “Ăn miếng trả miếng” , ngụ ý về sự trả đũa, trả thù lẫn nhau, không bên nào chịu kém bên nào.
Gần nghĩa với “Tit for tat” còn có câu “An eye for an eye”. Nó có nguồn gốc từ pháp luật cổ đại của Babylon về hình phạt dành cho người phạm tội : ”If a man destroy the eye of another man, they shall destroy his eye.” (Nếu một người huỷ hoại mắt của người khác thì mắt hắn cũng phải bị huỷ hoại) .
“An eye for an eye” có hàm ý nặng nề hơn so với “Tit for tat” , trong một số trường hợp, có thể được dịch là “Giết người đền mạng” hoặc “Nợ máu trả máu”.
Eg : + They expel him in tit for tat move. Họ khai trừ anh ta như động thái ăn miếng trả miếng. + An eye for an eye makes the whole world blind. Việc ăn miếng trả miếng khiến cả thế giới mù quáng.”
Từ khóa » Tiếng Anh Của ăn Miếng Trả Miếng
-
ăn Miếng Trả Miếng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĂN MIẾNG TRẢ MIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĂN MIẾNG TRẢ MIẾNG - Translation In English
-
Ăn Miếng Trả Miếng Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
'ăn Miếng Trả Miếng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ ăn Miếng Trả Miếng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
[IDIOMS] Các Thành Ngữ Chỉ Sự "Ăn Miếng... - Flashcard Blueup
-
HÀNH ĐỘNG ĂN MIẾNG TRẢ MIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Wikipedia:Ăn Miếng Trả Miếng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "ăn Miếng Trả Miếng" - Là Gì?
-
ăn Miếng Trả Miếng - Wiktionary