To Carry (heavy Things, Usually With Other People) - Dịch Sang Tiếng Séc
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt - tiếng Việt
Mục từ
to
tỏ
tổ
tớ
tờ
to1~
to2~
carry~
heavy~
thing~
usually~
usual~
with~
other~
people~
person~ Ngữ cảnh
tình yêutỉnhtỉnh dậytỉnh táotĩnhtĩnh mạchtitantivitoto lớntò mòtỏtoatoa cáp treotòatòa ántòa nhàtòa thị chínhtỏa khắptỏa nhiệttỏa sángtọa độtoántoán học| to | |
| adv | |
| 1. | (tiếng v.v.) aloud |
| 2. | (mưa v.v.) heavily |
| 3. | (nói v.v.) loudly |
| adj | |
| 1. | big, large, great |
| 2. | (nói v.v) loud |
| phr | |
| hơi to (áo) major, bigger, larger | |
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Carry Heavy Things Dịch Sang Tiếng Việt
-
Carry Heavy Things Dịch
-
CARRYING HEAVY THINGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
HEAVY THINGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
[Sách Giải] Unit 11 Lớp 5: What's The Matter With You?
-
[Sách Giải] Unit 11: What's The Matter With You?
-
Ý Nghĩa Của Heavy Lifting Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
What's The Matter With You? A.She Shouldn't Carry Heavy Things
-
Đề ôn Tập Tiếng Anh Lớp 5 Unit 11 What's The Matter With You?
-
Xem Ngay đáp án Lesson 2 Unit 11 SGK Tiếng Anh 5
-
Giải Tiếng Anh Lớp 5 UNIT 11: WHAT'S THE MATTER WITH YOU?
-
Carry A Burden«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Unit 11: What's The Matter With You? Lesson 2 - Tech12h
-
Lesson Five: Skill Time! - Unit 1 | Family & Friends Special Grade 5