GẤP ĐÔI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › gấp-đôi
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh gấp đôi tịnh tiến thành: double, duplicate, doubly . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy gấp đôi ít nhất 1.532 lần.
Xem chi tiết »
Diện tích cánh của cô nàng to gấp đôi tôi. She has twice the wingspan that I do. ... Tôi to gấp đôi cô đấy. I'm twice your size. ... Có. 3 bánh mì phô-mai to gấp ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gấp đôi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gấp đôi trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gấp đôi - double; duplicative =gấp đôi một tờ giấy+to fold a sheet double.
Xem chi tiết »
In reality she was twice that age. 8. Khổ sở gấp đôi, anh nghe chưa? Twice as hard, you hear me? 9. Các người vẫn phải ...
Xem chi tiết »
Nó cũng xuất hiện gần như gấp đôi ở phụ nữ so với nam giới. · It also appears to be almost twice as common in women as in men.
Xem chi tiết »
Declare guilty must pay back double to his neighbor.
Xem chi tiết »
gấp đôi = to fold in two; to fold double; to double Gấp đôi một tờ báo To fold a newspaper in two; to fold a newspaper double Gấp đôi cái mền lại cho ấm ...
Xem chi tiết »
gấp đôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ; Hơn 160 năm, lượng kẽm trong đất gần như đã ·.” ; Over 160 years, it's nearly · the zinc in the ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2019 · WRITING TASK I : CÁCH DIỄN TẢ SỐ LIỆU GẤP ĐÔI: DOUBLE / TWICE AS. ... một bữa tiệc bằng tiếng Anh. Nhưng những từ vựng tiếng Anh liên quan ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2018 · S + V + as twice as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun. Ví dụ: Petrol is twice as expensive as it was a few years ago.(Xăng đắt gấp đôi ...
Xem chi tiết »
Cách so sánh gấp đôi trong tiếng anh · 1. 'double' (verb) · 2. 'twice as...as/compared to', 'three times as...as/compared to' · 3. 'twofold', 'threefold' ( ...
Xem chi tiết »
Cùng học về dạng đặc biệt của câu so sánh trong tiếng Anh ... Đó là dạng so sánh về số lần: một nửa(half), gấp đôi (twice), gấp ba (three times)…
Xem chi tiết »
Gấp 2 lần một cái gì đó. Tiếng Anh: double · Tiếng Pháp: double; Tiếng Nga: Двойной. Tiếng Hà Lan: dubbele; Tiếng Đức: doppelt; Tiếng Nhật: ダブル ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ To Gấp đôi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề to gấp đôi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu