Ý nghĩa của settle down trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › settle-down
Xem chi tiết »
settle down - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bắt đầu chú ý vào cái gì. He settled down to (do) his schoolwork.
Xem chi tiết »
1. Ý nghĩa của settle down và ví dụ minh hoạ · After completing all sections in our to-do list, my husband and I settled down for a night out. · Sau khi hoàn ...
Xem chi tiết »
Settle down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Over the course of millions of years, these protostars settle down into a state of equilibrium, becoming what is known as a main-sequence star. more_vert.
Xem chi tiết »
Đây là cụm từ tiếng Anh, chỉ việc ổn định cuộc sống ở một nơi nào đó. Ví dụ: finally i can settle down= cuối cùng tôi đã ổn định cuộc sống.
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2021 · Settle down là gì ; Từ / nhiều từ. Ý nghĩa. Ví dụ ; Quiet. Làm mang đến lặng tĩnh, bớt ồn ào. (khiến ai kia trnghỉ ngơi đề xuất bình tĩnh rộng ...
Xem chi tiết »
Trong bối cảnh thông thường, "settle down" có hai nghĩa. Trong video này, "settle down" có nghĩa là "calm down" hoặc yêu cầu im lặng. Ex: Okay kids, settle ...
Xem chi tiết »
My family soon settled down and started their job. (Gia đình tôi sớm ổn định và bắt đầu công việc mới). He settled down in bed and watched television. (Anh ấy ...
Xem chi tiết »
Ổn định cuộc sống; định cư. the Dutch settled in South Africa · Coi một nơi nào là quê nhà của mình. to settle in London · Đọng, đậu; đến nghỉ trên cái gì, dừng ...
Xem chi tiết »
1. Ý nghĩa của settle down với ví dụ minch hoạ. Settle down - có tác dụng thân quen với cùng một vị trí cùng Cảm Xúc hạnh phúc và tin tưởng vào nó.
Xem chi tiết »
Hasan giải thích là " Giá dầu cao phụ thuộc rất nhiều vào việc mọi thứ sẽ ổn định lại nhanh ra sao . EVBNews. Well, we settled down to watch the play. Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
29 thg 5, 2021 · Từ / cụm từ. Ý nghĩa. Ví dụ ; Quiet. Làm cho уên tĩnh, bớt ồn ào. (khiến ai đó trở nên bình tĩnh hơn hoặc ít ồn ào hơn). Thoѕe barking dogѕ ᴡere ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của Settle down là: Nội dung chính. Settle down là gì; Nghĩa từ Settle down; Ví dụ cụm động từ Settle down ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với settle down là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với settle down trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ To Settle Down Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề to settle down nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu