worry ý nghĩa, định nghĩa, worry là gì: 1. to think about problems or unpleasant things that might happen in a way that makes you feel…. Tìm hiểu thêm. Worrying · Xem thêm · Phát âm của worry là gì? · Worry at something
Xem chi tiết »
3 ngày trước · worried ý nghĩa, định nghĩa, worried là gì: 1. unhappy because you are thinking about problems or unpleasant things that might happen: 2…
Xem chi tiết »
Tra từ 'worry about sth' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch ... Nghĩa của "worry about sth" trong tiếng Việt ... lo lắng về việc gì {động}.
Xem chi tiết »
''''wʌri'''/, Tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩ, Điều gây ra lo lắng, nguyên nhân gây ra lo nghĩ, Cái mà ai phải chịu trách nhiệm, ...
Xem chi tiết »
'''´wʌrid'''/, ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
to worry someone with foolish questions — quấy rầy người nào bằng những câu ... I should worry: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · lo lắng vì bạn đang nghĩ về các vấn đề hoặc những điều khó chịu khác đang xảy ra hoặc có thể xảy ra: They don't seem particularly worried about ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn biết từ Worry là gì, có những nghĩa nào trong tiếng việt và cách dùng ra sao. Bạn đang cần tìm một địa chỉ website chia sẻ tần tần tật kiến thức ...
Xem chi tiết »
Hãy để Studytienganh.vn giới thiệu đến bạn Nghĩa của từ Worry, Cấu trúc cách dùng, Một số ví dụ anh việt và một số cụm từ liên quan đến.
Xem chi tiết »
Worried là gì? Worried/ˈwɜːid/ là thời quá khứ của từ worry. Tính từ này có nghĩa là bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · be worried, concerned, anxious, troubled, or uneasy. I worry about my job · be concerned with; care. I worry about my grades · disturb the peace ...
Xem chi tiết »
Phổ biến nhất là cấu trúc be worried about something: ... Im beginning to worry about how Im going to take care of my family. ... Jumper có nghĩa là gì.
Xem chi tiết »
"be worried about" and "worry about" có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Significa "estar preocupado com" · They have the same exact meaning, just ...
Xem chi tiết »
Từ: worry · động từ. lo lắng, lo nghĩ. don't worry. đừng lo. to worry about little things · danh từ. sự lo lắng; điều lo nghĩ · sự quấy rầy; điều làm phiền, điều ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: worry nghĩa là sự lo lắng; điều lo nghĩ. ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào. Từ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ To Worry About Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề to worry about nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu