TÒA THỊ CHÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

TÒA THỊ CHÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtòa thị chínhtown halltòa thị chínhtoà thị chínhhội trường thị trấntòa thị sảnhtòa thị chính thành phốhội trường thành phốcity hallthị sảnhtòa thị chính của thị trấntòa đô chínhcity hallhội trường thành phốtòa thị chính thành phốtòa thị chínhtòa thị sảnhtoà thị chính thành phốtown hallthành phố halltòa nhà thành phốtòa đô chínhguildhalltòa thị chínhtown hallstòa thị chínhtoà thị chínhhội trường thị trấntòa thị sảnhtòa thị chính thành phốhội trường thành phốcity hallthị sảnhtòa thị chính của thị trấntòa đô chínhtown-halltòa thị chínhtoà thị chínhhội trường thị trấntòa thị sảnhtòa thị chính thành phốhội trường thành phốcity hallthị sảnhtòa thị chính của thị trấntòa đô chínhthe rathausrathaustòa thị chínhmunicipal halltownhall

Ví dụ về việc sử dụng Tòa thị chính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tòa thị chính.TOWN HALL.Hãy bắt đầu với tòa thị chính.Let's start with city hall.Tòa thị chính Toyota.Toyota City Hall.Có bảy văn phòng trong Tòa thị chính.There are seven offices within City Hall.Tòa thị chính nằm ở Ban Hanuman.The city hall was in Ban Hanuman.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtrọng tâm chínhtrục chínhtác giả chínhtrang chínhthành phố chínhsự kiện chínhnội dung chínhđặc điểm chínhđộng lực chínhkhu vực chínhHơnSử dụng với động từmục đích chínhlý do chínhchính sách bảo mật chính hãng tính năng chínhchống chính phủ chính sách bảo hiểm dòng chínhcửa sổ chínhchính phủ cho biết HơnSử dụng với danh từchính phủ tài chínhchính trị chính sách chính quyền chính phủ mỹ hành chínhchính quyền trump chính quyền obama chính thống HơnĐó là những gì họ treo lên ở tòa thị chính!That was what they had put up at the town-hall!Tòa thị chính Oslo được khai trương vào năm 1950.Oslo City Hall opened in 1950.Kennedy xuất hiện tại tòa thị chính của Tây Berlin.Kennedy appeared at West Berlin's city hall.Tòa thị chính Toronto nằm ở quảng trường.Toronto's City Hall is located at the square.Người dân trượt băng trước Tòa thị chính tại Vienna.People ice skate in front of the Vienna City Hall.Tòa thị chính là tòa nhà cao nhất.The Municipatorium is the largest building.Nhưng tôi có một người bạn ở Tòa Thị Chính có thể làm được.But I have a friend at City Hall who might.Tòa thị chính Paris vẫn muốn thắt chặt ốc vít cho người lái xe.Paris City Hall wants to tighten the screw drivers.Đồng hồ trong tháp cổng là một phần của tòa thị chính cũ.This clock tower was once a part of Old City Hall.Perry và Pinky đến được Tòa Thị chính và vào trong xếp hàng.Perry and Pinky arrive at City Hall and get in line.Poselska, là địa chỉ chính thức của Tòa thị chính.Poselska, which is the official address of the City Hall.Phần lớn Tòa thị chính được phân bổ để quản lý luật pháp.Much of the Town Hall was allocated to administering justice.Vào cuối đại lộ bạn sẽ thấy Tòa thị chính.In the end of the boulevard you will see the city hall.Tôi cũng có thể nhìn thấy Tòa thị chính trông thật lạ thường.I was also able to see the City Hall which looked incredible.Ở đây,một mái nhà xanh được thử nghiệm tại Tòa thị chính của Chicago.Here, a green roof is tested at Chicago's City Hall.Đến tòa thị chính sau cuộc diễu hành, Cliburn nói với khán giả.Arriving at CityHall after the parade, Cliburn told the audience.Pháp viện đô thị Mungyeong nằm gần tòa thị chính.The city court of Mungyeong is located near the city hall.Tòa thị chính không có điện thoại, máy tính hoặc thiết bị văn phòng khác.The City Hall has no telephone, computer or other office equipment.Đám cưới được tổ chức vào ngày18 tháng 9 năm 2015 tại Tòa thị chính của Vitoria.The wedding was held on 18 September at Vitoria's City Hall.Độ cao tại tòa thị chính là khoảng 2.950 feet( 900 m) trên mực nước biển.The elevation at City Hall is approximately 2,950 feet above sea level.Tiến sĩ Ayer đãtài trợ cho việc xây dựng Tòa thị chính.Dr. Ayer provided the funding for the construction of the Town Hall.Tòa thị chính Helsinki là một tòa nhà hành chính trung tâm của Helsinki, Phần Lan.Helsinki City Hall is a central administrative building of Helsinki, Finland.Thị trưởng Paris đềxuất cho người vô gia cư ở trong tòa thị chính.Mayor of Paris wants to place the homeless in the city administration building.Ngày 4- 9, Tòa thị chính London bốc cháy cùng hầu hết các công trình ở Cheapside, con phố giàu có nhất thủ đô.On September 4, London's Guildhall burned along with most of the structures on Cheapside, one of the city's wealthiest streets.Ngày 4/ 9, Tòa thị chính Luân Đôn bốc cháy cùng hầu hết các công trình ở Cheapside, một trong những con phố giàu có nhất thủ đô.On September 4, London's Guildhall burned along with most of the structures on Cheapside, one of the city's wealthiest streets.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 525, Thời gian: 0.0266

Xem thêm

tòa thị chính thành phốcity halltòa thị chính đượcthe town hall was

Từng chữ dịch

tòadanh từcourtbuildingtribunaltrialjudgethịtính từthịvisualthịdanh từmarkettownthichínhtính từmainmajorprimaryownchínhdanh từkey S

Từ đồng nghĩa của Tòa thị chính

city hall town hall hội trường thành phố toà thị chính toà thị chínhtòa thị chính được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tòa thị chính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thị Sảnh Là Gì