Từ điển Tiếng Việt "thị Sảnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thị sảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thị sảnh

- dt., cũ Trụ sở cơ quan hành chính của thị xã hoặc thành phố.

hd. Trụ sở cơ quan hành chính một thành phố, thị xã. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thị sảnh

thị sảnh
  • noun
    • town hall

Từ khóa » Thị Sảnh Là Gì