Tra từ 'toa xe lửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ngôi trường" chính là một toa xe lửa cải tạo nhưng phần lớn hoạt động diễn ra ngoài trời. · The“schoolhouse” is a converted railway carriage but the majority of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'toa xe lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · toa · toa xe · toa ăn · toa cáp · toa dầu · toa lét · toa nằm · toa rập ...
Xem chi tiết »
How to say ""toa xe lửa"" in American English and 15 more useful words. Vietnamese. toa xe lửa. toa xe lửa-railroad car.svg. American English. railroad car ...
Xem chi tiết »
toa xe lửa. railway carriage. toa xe lửa cách nhiệt. ice-refrigerator car. toa xe lửa cách nhiệt. insulating railway car. toa xe lửa chở hàng. wagon ...
Xem chi tiết »
My father is a train driver. Bố tôi là một người lái tàu. Restaurant car. Toa ăn.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của toa tàu , bao gồm: carriage . Các câu mẫu có toa tàu chứa ít nhất 152 câu.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
13. "toa hàng (toa xe lửa dùng để chở hàng)" tiếng anh là gì? Tác giả: ...
Xem chi tiết »
Tàu lửa trong tiếng anh là gì và một vài điều thú vị về tàu lửa. - Tàu lửa trong tiếng anh là ... Các toa tàu có thể là toa chở hàng hoá và toa chở khách.
Xem chi tiết »
Một toa tàu chở khách bao gồm các phương tiện chở khách và thường có thể rất dài và nhanh. Nó có thể là một đầu máy hoặc toa xe lửa tự cung cấp năng lượng, ...
Xem chi tiết »
2. Đoàn tàu bọc thép thường bao gồm các toa xe lửa trang bị pháo và súng máy. 3. Miễn là ảnh có một du thuyền, một toa xe lửa riêng và kem đánh răng ...
Xem chi tiết »
Ở Mỹ, định nghĩa này được mở rộng từ "tàu hỏa" được định nghĩa rộng hơn nghĩa cũ để bao gồm các phương tiện có bánh được sử dụng trong kinh doanh đường bộ. Toa ...
Xem chi tiết »
Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán ... Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, ...
Xem chi tiết »
Học Tiếng Anh. At the Train Station. Tại ga tàu. 1. Train. Xe lửa ... Học Tiếng Anh. Toa tàu. 7. Dining car. Phòng ăn trên xe. 8. Train tracks. Đường rày.
Xem chi tiết »
... chắn | bicycle - xe đạp | boat - thuyền | bus - xe buýt | cable car - toa ... đầu máy xe lửa | map - bản đồ | metro - tàu điện ngầm | moped - xe mô tô ...
Xem chi tiết »
Train ticket /treɪn ,tɪk.ɪt/: vé xe lửa; Carriage /ˈkær.ɪdʒ/: toa xe lửa (thường để chở hành khách); Freight car /ˈfreɪt ˌkɑːr/: toa ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh Mỹ, "railcar" là một thuật ngữ chung để chỉ phương tiện giao thông đường sắt; ở các nước khác " xe lửa " dùng để chỉ phương tiện đường sắt tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Toa Xe Lửa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toa xe lửa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu