– Bạn muốn thử sức với các bài toán nước ngoài nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu đề? – Bạn muốn tìm đọc tài ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (394) 1. Circle: Hình tròn, · 2. Triangle: hình tam giác · 3. Square: hình vuông · 4. Greater than: Lớn hơn, · 5. Less than: nhỏ hơn · 6. Equal to: bằng · 7. Addition: phép ...
Xem chi tiết »
Các dạng toán trong tiếng Anh · Algebraic expression: Biểu thức đại số · Decimal fraction: Phân số thập phân · Simplified fraction / Lowest term: Phân số tối giản ...
Xem chi tiết »
Những định nghĩa cơ bản sử dụng trong toán học. Algebra : đại số; Geometry : hình học; Theorem : định lý; Addition : phép cộng; Total : tổng; Subtraction ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2020 · Phép cộng, trừ, nhân, chia trong tiếng Anh lần lượt là addition, subtraction, multiplication, division. Các con số trong tiếng Anh:.
Xem chi tiết »
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành toán học về tọa độ : · Origin : gốc toạ độ · Diagram : biểu đồ, đồ thị, sơ đồ · Parallel : song song · Symmetry : đối ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về toán học · Adjacent pair: Cặp góc kề nhau Central angle: Góc ở tâm · Chord: Dây cung Circumference: Chu vi · Collinear: Cùng ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2021 · Cộng trừ nhân chia, hình khối, số hạng, phần trăm, so sánh… là những thuật ngữ Toán bằng tiếng Anh phổ biến trong chương trình tiểu học.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2017 · Từ vựng về các phép tính toán học bằng tiếng Anh · 1. Addition (phép cộng) · 2. Subtraction (phép trừ) · 3. Multiplication (phép nhân) · 4. Division ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 2 thg 11, 2020 · Tổng hợp 90 thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh trên Elight cung cấp cho các em kho từ vựng phong phú và đa dạng nhất.
Xem chi tiết »
They're not just simple, dumbed-down things that we see in school math. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2020 · Mathematics (viết tắt Maths): Môn Toán. · Literature: Văn học. · Foreign language: Ngoại ngữ. · History: Lịch sử. · Physics: Vật lý. · Chemistry: Hóa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (11) Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao ; 84, Inscribed quadrilateral, Tứ giác nội tiếp ; 85, Inscribed triangle, Tam giác nội tiếp ; 86, Int. S · Góc trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (4) Từ vựng tiếng Anh về thuật ngữ Toán học ; Odd number, /ɔd´nʌmb/, Số lẻ ; Prime number, /praim´nʌmb/, Số nguyên tố ; Fraction, /'frækʃən/, Phân số ; Decimal, /' ...
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · Bạn nào chăm chỉ luyện Toán trên Matific hoặc Koobits thì sẽ rất mau chóng không chỉ thông thuộc các từ vựng toán học trong tiếng Anh, mà còn ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · THUẬT NGỮ TOÁN HỌC BẰNG TIẾNG ANH ; Algebra: Đại số; Geometry: Hình học; Addition: Phép cộng ; Algebraic expression: Biểu thức đại số; Decimal ...
Xem chi tiết »
Bảng hệ thống các thuật ngữ Toán học bằng tiếng Anh số 1 · Addition [ə'di∫n] · Subtraction [səb'træk∫n] · Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] · Division [di'viʒn] ...
Xem chi tiết »
Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành toán học rất hữu ích cho các bạn tham gia các cuộc thi giải toán quốc tế bằng tiếng Anh hay dễ dàng trao đổi ...
Xem chi tiết »
square, hình vuông ; rectangle, hình chữ nhật ; pentagon, hình ngũ giác ; hexagon, hình lục giác ; octagon, hình bát giác.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) cac-thuat-ngu-toan-hoc-bang-tieng-anh-co-ban-va-nang-cao, Các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh cơ bản và nâng cao,thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Toán Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề toán trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu