sweat. verb noun. Một lát sau người đàn ông này bắt đầu run rẩy và toát mồ hôi. · melt. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · perspiratory. adjective.
Xem chi tiết »
- “Mồ hôi” trong tiếng anh là “sweat”, được phát âm là /swet/. - “Sweat” vừa là danh từ, vừa là động từ, nếu là động từ thì nó có nghĩa là đổ mồ hôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đổ mồ hôi" trong tiếng Anh ; đổ mồ hôi {động} · perspire ; sự đổ mồ hôi {danh} · perspiration ; làm đổ mồ hôi nhễ nhại {tính} · sweltering.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2017 · Cách diễn tả 'toát mồ hôi hột' trong tiếng Anh. Khi quá hoảng sợ, bạn có thể dùng cách nói "be in a cold sweat". 1. Word Perfect English.
Xem chi tiết »
wet with sweat — ướt đẫm mồ hôi: by the sweat of one's brow — bằng mồ hôi ... sự ra mồ hôi trộm: a sweat will do him good — cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. toát mồ hôi. to sweat; to perspire. chỉ nghĩ đến ống chích là tôi đã toát mồ hôi the very thought of a syringe leaves me in a cold sweat ...
Xem chi tiết »
When I offered a prayer, the child immediately began to perspire and the fever disappeared. 3. Có lẽ ảnh căng thẳng và e thẹn và còn toát mồ hôi một chút nữa.
Xem chi tiết »
Con nghĩ con đã toát mồ hôi lạnh mỗi khi nghĩ tới việc phải đi xưng tội với Cha xứ! I think I must have had a cold sweat at the mere idea of having to go to ...
Xem chi tiết »
Nếu em bé đang toát mồ hôi hoặc bụng cô cảm thấy nóng cô có thể bị nóng quá. If your baby is sweating or her tummy feels hot she may be overheating.
Xem chi tiết »
mồ hôi Dịch Sang Tiếng Anh Là + sweat; perspiration = vã mồ hôi như tắm to be bathed in perspiration/sweat; to sweat ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh diễn tả toát mồ hôi hột như thế nào? ; Be in a cold sweat: a state of extremely worry and fear –> toát mồ hôi hột ; Be keyed up: very excited or nervous ...
Xem chi tiết »
31 thg 5, 2012 · No sweat - dịch nguyên nghĩa là "không đổ mồ hôi" - là cụm từ được dùng để diễn tả một việc gì dễ dàng, không phải vất vả, đổ mồ hôi khi thực ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; sweat. * danh từ - mồ hôi =wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi =by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình - " Mồ hôi" (giọt nước ...
Xem chi tiết »
đổ mồ hôi, toát mồ hôi, vã mồ hôi (do làm việc vất vả..) úa ra, rỉ ra (như) mồ hôi. ( + ...
Xem chi tiết »
Sau đây là 8 cách diễn đạt sự lo lắng, toát mồ thú vị trong tiếng Anh. 1. Be in a cold sweat. Be in a cold sweat: a state of ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2022 · TTO - Một ngày của cô Phan Thị Thu Hằng, tổ trưởng tổ tiếng Anh, Trường THPT Phú Nhuận, TP.HCM, bắt đầu từ 4h30 sáng. 'Khi số học sinh F0, ...
Xem chi tiết »
Toát mồ hôi, tiếng anh là gì ... No sweat - dịch nguyên nghĩa là "không đổ mồ hôi" - là cụm từ được dùng để diễn tả một việc gì dễ dàng, không phải vất vả, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'mồ hôi' trong tiếng Anh. mồ hôi là gì? ... làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi: sweat cooling. làm toát mồ hôi (lò đúc): sweat ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Toát Mồ Hôi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề toát mồ hôi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu