Tốc độ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "tốc độ" thành Tiếng Anh

speed, velocity, rate là các bản dịch hàng đầu của "tốc độ" thành Tiếng Anh.

tốc độ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • speed

    noun

    rate of motion [..]

    Và do đó, vùng nước xung quanh trở nên nóng hơn, đẩy nhanh tốc độ tan băng.

    And so, as the surrounding water gets warmer, it speeds up the melting of the ice.

    en.wiktionary2016
  • velocity

    noun

    rapidity of motion [..]

    Tốc độ giết người của hắn chắc chắn cho thấy một tốc độ thay đổi.

    Pace his killings certainly indicates a velocity of change.

    en.wiktionary.org_2014
  • rate

    noun

    Nó bắt những tù nhân vĩnh cửu theo một tốc độ cực kỳ nhanh chóng.

    He is taking eternal prisoners at an alarming rate.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • going
    • hodograph
    • pace
    • sped
    • way
    • tempo
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tốc độ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "tốc độ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tốc độ ánh sáng lightspeed · speed of light
  • tốc độ đếm counting rate
  • giới hạn tốc độ speed limit
  • tốc độ cao nhất speed-limit
  • tốc độ tối đa speed limit · speed-limit
  • đi hết tốc độ crowd
  • sự tăng tốc độ pick-up · speed-up
  • Tốc độ siêu thanh supersonic
xem thêm (+44) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tốc độ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tốc độ Tiếng Anh Là Gì