Tộc Trưởng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
patriarch, sheik, chieftain are the top translations of "tộc trưởng" into English.
tộc trưởng + Add translation Add tộc trưởngVietnamese-English dictionary
-
patriarch
nounTôi chưa hề nghĩ về phước lành tộc trưởng của tôi theo cách này.
I had never thought about my patriarchal blessing in this way.
GlosbeMT_RnD -
sheik
nounChị không tính nhảy múa trước các tộc trưởng với tụi em sao?
Aren't you going to dance with us before the sheiks?
GlosbeMT_RnD -
chieftain
nounCó phải ngươi muốn thách đấu với ta, tộc trưởng bé nhỏ.
Do you wish to challenge me, little chieftain.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- headman
- sheikh
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "tộc trưởng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "tộc trưởng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tộc Trưởng Tiếng Anh Là Gì
-
TỘC TRƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỘC TRƯỞNG - Translation In English
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'tộc Trưởng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỘC TRƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tộc Trưởng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Patriarch | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hiểu Được Phước Lành Tộc Trưởng Của Anh Chị Em
-
Từ điển Tiếng Việt "tộc Trưởng" - Là Gì?
-
Gia đình Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những điều Cần Biết Về Hoàng Gia, Vương Triều Và Hoàng Tộc Anh