Từ điển Tiếng Việt "tộc Trưởng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tộc trưởng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tộc trưởng
- d. 1. Người nhiều tuổi nhất trong một họ. 2. Người đứng đầu một tộc đoàn.
hd. Người đàn ông trưởng của ngành, trưởng một dòng họ. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tộc Trưởng Tiếng Anh Là Gì
-
TỘC TRƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỘC TRƯỞNG - Translation In English
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tộc Trưởng In English - Glosbe Dictionary
-
'tộc Trưởng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỘC TRƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tộc Trưởng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Patriarch | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hiểu Được Phước Lành Tộc Trưởng Của Anh Chị Em
-
Gia đình Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những điều Cần Biết Về Hoàng Gia, Vương Triều Và Hoàng Tộc Anh