TỘC TRƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TỘC TRƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtộc trưởngpatriarchthượng phụtộc trưởngđức thượng phụtổ phụgiáo trưởngtrưởng lãosheriftộc trưởngthe tribal chieftainstribe chieftộc trưởngclan leadertộc trưởngtrưởng clanthe clan headthe matriarchfamily headchủ gia đìnhtộc trưởng
Ví dụ về việc sử dụng Tộc trưởng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tộcdanh từtribeclanracetộctính từethnicnationaltrưởngdanh từchiefministerheadgrowthsecretary STừ đồng nghĩa của Tộc trưởng
thượng phụ sherif patriarch đức thượng phụ tổ phụ giáo trưởng tộc tiêntôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tộc trưởng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tộc Trưởng Tiếng Anh Là Gì
-
TỘC TRƯỞNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỘC TRƯỞNG - Translation In English
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tộc Trưởng In English - Glosbe Dictionary
-
'tộc Trưởng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tộc Trưởng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tộc Trưởng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Patriarch | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hiểu Được Phước Lành Tộc Trưởng Của Anh Chị Em
-
Từ điển Tiếng Việt "tộc Trưởng" - Là Gì?
-
Gia đình Việt Nam – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những điều Cần Biết Về Hoàng Gia, Vương Triều Và Hoàng Tộc Anh