Tôi Hiểu Rồi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | tôi hiểu rồi |
Thuật ngữ tôi hiểu rồiBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Tôi hiểu rồi tiếng Trung
| |
Chủ đề | Chủ đề Xã hội |
Định nghĩa - Khái niệm
Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì?
Tôi hiểu rồi tiếng Trung có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile
- Tôi hiểu rồi tiếng Trung có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile Tiếng Trung là gì?
Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile Tiếng Trung có nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung.
Ý nghĩa - Giải thích
Tôi hiểu rồi tiếng Trung nghĩa là Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi..
Đây là cách dùng Tôi hiểu rồi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì? (hay giải thích Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tôi hiểu rồi tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tôi hiểu rồi tiếng Trung / Tôi hiểu rồi tiếng Trung có thể dùng: 我明白了。(Wǒ míngbáile.) là tôi hiểu rồi. 我知道了 (Wǒ zhīdàole) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi. 我了解了 (Wǒ liǎojiěle) cũng có nghĩa là tôi hiểu rồi.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Tôi Hiểu Rồi Meaning
-
TÔI HIỂU RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôi Hiểu Rồi In English. Tôi Hiểu Rồi Meaning And Vietnamese To ...
-
Tôi Hiểu Rồi | English Translation & Examples - ru
-
Results For À Tôi đã Hiểu Rồi Translation From Vietnamese To English
-
Những Cách Nói Thay Thế 'I Understand' - VnExpress
-
10 Cách Nói 'Tôi Hiểu' Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tôi Hiểu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
1. Tôi Hiểu Rồi – I See. 我明白了。(Wǒ... - Học Tiếng Trung Quốc
-
Các Cách Nói Tôi Hiểu Rồi Trong Tiếng Anh
-
Nói “Tôi Hiểu Rồi” Trong Tiếng Nhật
-
Tôi Hiểu Rồi Tiếng Anh - .vn
-
Unit 5: Cách Dùng "GOT IT" Sao Cho đúng Và "sang" Nhất
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tôi Hiểu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe