5 thg 11, 2014
Xem chi tiết »
Tôi tin chắc rằng đây là điều duy nhất đã giữ lại cánh tay trừng phạt của Đức Chúa · I'm convinced that is the only things that has stayed God's hand.
Xem chi tiết »
We firmly believes that our customers should be fully informed about the products they purchase.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi tin chắc rằng" into English. Human translations with examples: i do, i'm sure, i'm sure, i'm sure, i suppose, i believe, ...
Xem chi tiết »
Tôi có tin chắc rằng chúng tôi sẽ tương hợp lâu dài không? Am I confident that we will be lastingly compatible? jw2019. (b) ...
Xem chi tiết »
He strongly believed that everyone should be able to benefit from God's Word. jw2019. Chúng tôi tin chắc rằng mình đã tìm được tôn giáo thật ...
Xem chi tiết »
And I totally think that He has it out for me. 4. Tôi tin chắc rằng lúc đó Kevin đã kêu cứu. I truly believe Kevin was crying out for help.
Xem chi tiết »
tôi tin chắc rằng Đấng đã khởi làm việc lành trong anh em, sẽ làm trọn hết cho đến ngày của Đức Chúa Jêsus-Christ. VIE1925: Kinh Thánh Tiếng Việt 1925.
Xem chi tiết »
“I have no doubt that she will get a promotion”. Tôi tin chắc rằng cô ấy sẽ được thăng chức. 3. Cách hỏi ý kiến/quan điểm người khác. “What ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi tin chắc rằng, sau khi bạn học xong loạt bài này, bạn sẽ nắm chắc cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trong tay thông qua:.
Xem chi tiết »
Tôi tin chắc rằng... sẽ tiếp tục là một nhân viên gương mẫu, và vì thế tôi rất vui khi được tiến cử cậu ấy / cô ấy cho vị trí này.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2019 · Tôi tin chắc rằng Quốc hội sẽ bàn và chấp thuận vào kỳ họp tới. Theo tôi, điều quan trọng cần làm ở giai đoạn này là nâng cao nhận thức toàn dân ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · (Tôi tin chắc rằng cô ấy vẫn còn sống). ... Trong giao tiếp tiếng Anh hoặc trong các bài viết, believe hay được sử dụng để bộc lộ quan điểm ...
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Tôi tin chắc rằng... sẽ tiếp tục là một nhân ...
Xem chi tiết »
Sự tin, sự tin chắc. it is my persuasion that — tôi tin chắc rằng. Tín ngưỡng; giáo phái. to be of the Roman Catholic persuasion — ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tôi Tin Chắc Rằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tôi tin chắc rằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu