Tôm Khô Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
tôm khô tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ tôm khô trong tiếng Trung và cách phát âm tôm khô tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tôm khô tiếng Trung nghĩa là gì.
tôm khô (phát âm có thể chưa chuẩn) 海米 《海产的小虾去头去壳之后晒干而成的食品。》虾米 《晒干的去头去壳的虾。》虾皮 《 晒干的或蒸熟晒干的毛虾。》方开洋 《虾米(多指较大的)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)海米 《海产的小虾去头去壳之后晒干而成的食品。》虾米 《晒干的去头去壳的虾。》虾皮 《 晒干的或蒸熟晒干的毛虾。》方开洋 《虾米(多指较大的)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ tôm khô hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chặt đầu cá, vá đầu tôm tiếng Trung là gì?
- tàn ác tiếng Trung là gì?
- kịp thời cơ tiếng Trung là gì?
- thượng thổ hạ tả tiếng Trung là gì?
- chủ và thợ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tôm khô trong tiếng Trung
海米 《海产的小虾去头去壳之后晒干而成的食品。》虾米 《晒干的去头去壳的虾。》虾皮 《 晒干的或蒸熟晒干的毛虾。》方开洋 《虾米(多指较大的)。》
Đây là cách dùng tôm khô tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tôm khô tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 海米 《海产的小虾去头去壳之后晒干而成的食品。》虾米 《晒干的去头去壳的虾。》虾皮 《 晒干的或蒸熟晒干的毛虾。》方开洋 《虾米(多指较大的)。》Từ khóa » Tôm Tích Tiếng Trung Là Gì
-
Con Bề Bề - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
100 Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản Mà Các Tín đồ ... - Học Tiếng Trung
-
Bỏ Túi Các Món ăn Hải Sản Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thủy Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề “Hải Sản” - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thủy Sản, Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Thủy Hải Sản"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI SẢN
-
100 Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản Mà Các Tín đồ Sành ăn Nên Biết
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hải Sản
-
Tôm Tít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản - SÀI GÒN VINA