Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản - SÀI GÒN VINA
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Trung về hải sản
1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ
2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng
3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu
4. 蚶子 /Hān zi/ sò
5. 蚬 /Xiǎn/ hến
6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển
7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt
8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba
9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn
10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm
11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc
12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển
13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu
14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa
15. 对虾 /Duìxiā/ tôm he
16. 龙虾 /Lóngxiā/ tôm hùm
17. 黑鱼 /Hēiyú/ cá quả
18. 河豚 /Hétún/ cá nóc
19. 鱿鱼 /Yóuyú/ mực ống
20. 鲑鱼 /Guīyú/ cá hồi
21. 鲫鱼 /Jìyú/ cá diếc
22. 鲳鱼 /Chāng yú/ cá chim
23. 鲤鱼 /Lǐyú/ cá chép
24. 青鱼 /Qīngyú/ cá trắm đen
25. 沙丁鱼 /Shādīngyú/ cá trích
26. 紫菜 /Zǐcài/ rong biển
Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung về hải sản được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV
Nguồn: https://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Tôm Tích Tiếng Trung Là Gì
-
Con Bề Bề - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
100 Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản Mà Các Tín đồ ... - Học Tiếng Trung
-
Bỏ Túi Các Món ăn Hải Sản Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thủy Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề “Hải Sản” - THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thủy Sản, Hải Sản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Thủy Hải Sản"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HẢI SẢN
-
100 Từ Vựng Tiếng Trung Về Hải Sản Mà Các Tín đồ Sành ăn Nên Biết
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hải Sản
-
Tôm Tít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôm Khô Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số